Chuyển đổi 500 NEAR sang CAD
Chuyển đổi 500 NEAR sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 9,14 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:08, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến CAD
Theo dõi
6:08, 26 tháng 11, 2024
0 CAD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,140000 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.736.975.844 CA$. NEAR Protocol giảm -7.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.30%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.097.966 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
11,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,74 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:08 , việc chuyển đổi 500 NEAR Protocol (NEAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4570 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,140000 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Canadian Dollar
NEAR
CAD
0.01
NEAR
0,09140000
CAD
0.1
NEAR
0,91400000
CAD
1
NEAR
9,140000
CAD
2
NEAR
18,2800
CAD
3
NEAR
27,4200
CAD
5
NEAR
45,7000
CAD
10
NEAR
91,4000
CAD
20
NEAR
182,800
CAD
25
NEAR
228,500
CAD
50
NEAR
457,000
CAD
100
NEAR
914,000
CAD
250
NEAR
2.285,00
CAD
500
NEAR
4.570,00
CAD
1000
NEAR
9.140,00
CAD
2500
NEAR
22.850,0
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang NEAR Protocol
CAD
NEAR
0.01
CAD
0,00109409
NEAR
0.1
CAD
0,01094092
NEAR
1
CAD
0,10940919
NEAR
2
CAD
0,21881838
NEAR
3
CAD
0,32822757
NEAR
5
CAD
0,54704595
NEAR
10
CAD
1,094092
NEAR
20
CAD
2,188184
NEAR
25
CAD
2,735230
NEAR
50
CAD
5,470460
NEAR
100
CAD
10,9409
NEAR
250
CAD
27,3523
NEAR
500
CAD
54,7046
NEAR
1000
CAD
109,409
NEAR
2500
CAD
273,523
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CAD được tạo vào lúc 06:08:53 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC