Chuyển đổi 0.1 NEAR sang CAD
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 7,2 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:20, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 7,200000 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 654.586.163 CA$. NEAR Protocol giảm -0.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.79%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 21.
Vốn hóa thị trường
7,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
654,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:20 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.7200000000000001 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 7,200000 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Canadian Dollar
NEAR
CAD
0.01
NEAR
0,07200000
CAD
0.1
NEAR
0,72000000
CAD
1
NEAR
7,200000
CAD
2
NEAR
14,4000
CAD
3
NEAR
21,6000
CAD
5
NEAR
36,0000
CAD
10
NEAR
72,0000
CAD
20
NEAR
144,000
CAD
25
NEAR
180,000
CAD
50
NEAR
360,000
CAD
100
NEAR
720,000
CAD
250
NEAR
1.800,00
CAD
500
NEAR
3.600,00
CAD
1000
NEAR
7.200,00
CAD
2500
NEAR
18.000,0
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang NEAR Protocol
CAD
NEAR
0.01
CAD
0,00138889
NEAR
0.1
CAD
0,01388889
NEAR
1
CAD
0,13888889
NEAR
2
CAD
0,27777778
NEAR
3
CAD
0,41666667
NEAR
5
CAD
0,69444444
NEAR
10
CAD
1,388889
NEAR
20
CAD
2,777778
NEAR
25
CAD
3,472222
NEAR
50
CAD
6,944444
NEAR
100
CAD
13,8889
NEAR
250
CAD
34,7222
NEAR
500
CAD
69,4444
NEAR
1000
CAD
138,889
NEAR
2500
CAD
347,222
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CAD được tạo vào lúc 06:20:52 1/10/2024
Last Updated at 06:20:52 1/10/2024 UTC