Chuyển đổi 0.1 NEAR thành CAD
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 7,88 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:28, 26 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 7,880000 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 358.040.151 CA$. NEAR Protocol tăng +6.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.60%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.105.594.372,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
8,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
358,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:28 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.788 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 7,880000 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành Canadian Dollar
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
CAD
0.01
NEAR
0,07880000
CAD
0.1
NEAR
0,78800000
CAD
1
NEAR
7,880000
CAD
2
NEAR
15,7600
CAD
3
NEAR
23,6400
CAD
5
NEAR
39,4000
CAD
10
NEAR
78,8000
CAD
20
NEAR
157,600
CAD
25
NEAR
197,000
CAD
50
NEAR
394,000
CAD
100
NEAR
788,000
CAD
250
NEAR
1.970,00
CAD
500
NEAR
3.940,00
CAD
1000
NEAR
7.880,00
CAD
2500
NEAR
19.700,0
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar thành NEAR Protocol
CAD
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
CAD
0,00126904
NEAR
0.1
CAD
0,01269036
NEAR
1
CAD
0,12690355
NEAR
2
CAD
0,25380711
NEAR
3
CAD
0,38071066
NEAR
5
CAD
0,63451777
NEAR
10
CAD
1,269036
NEAR
20
CAD
2,538071
NEAR
25
CAD
3,172589
NEAR
50
CAD
6,345178
NEAR
100
CAD
12,6904
NEAR
250
CAD
31,7259
NEAR
500
CAD
63,4518
NEAR
1000
CAD
126,904
NEAR
2500
CAD
317,259
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-CAD page created at 23:28:56 26/7/2024 UTC
Last Updated at 23:28:56 26/7/2024 UTC