Chuyển đổi 0.1 NEAR sang CAD
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 3,62 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:00, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 3,620000 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 265.255.685 CA$. NEAR Protocol giảm -1.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.22%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.243.068.914 US$ và tổng cung lưu thông là 1.198.882.945 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
4,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
265,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:00 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.36200000000000004 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 3,620000 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Canadian Dollar

NEAR
CAD
0.01
NEAR
0,03620000
CAD
0.1
NEAR
0,36200000
CAD
1
NEAR
3,620000
CAD
2
NEAR
7,240000
CAD
3
NEAR
10,8600
CAD
5
NEAR
18,1000
CAD
10
NEAR
36,2000
CAD
20
NEAR
72,4000
CAD
25
NEAR
90,5000
CAD
50
NEAR
181,000
CAD
100
NEAR
362,000
CAD
250
NEAR
905,000
CAD
500
NEAR
1.810,00
CAD
1000
NEAR
3.620,00
CAD
2500
NEAR
9.050,00
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang NEAR Protocol
CAD

NEAR
0.01
CAD
0,00276243
NEAR
0.1
CAD
0,02762431
NEAR
1
CAD
0,27624309
NEAR
2
CAD
0,55248619
NEAR
3
CAD
0,82872928
NEAR
5
CAD
1,381215
NEAR
10
CAD
2,762431
NEAR
20
CAD
5,524862
NEAR
25
CAD
6,906077
NEAR
50
CAD
13,8122
NEAR
100
CAD
27,6243
NEAR
250
CAD
69,0608
NEAR
500
CAD
138,122
NEAR
1000
CAD
276,243
NEAR
2500
CAD
690,608
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CAD được tạo vào lúc 13:00:02 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC