Chuyển đổi 0.01 CAD sang NEAR
Chuyển đổi 0.01 CAD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 2,99 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:07, 8 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,990000 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 714.411.260 CA$. NEAR Protocol giảm -3.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.89%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.243.918.663 US$ và tổng cung lưu thông là 1.200.073.828 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 44.
Vốn hóa thị trường
3,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
714,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:07 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.99 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,990000 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Canadian Dollar

NEAR
CAD
0.01
NEAR
0,02990000
CAD
0.1
NEAR
0,29900000
CAD
1
NEAR
2,990000
CAD
2
NEAR
5,980000
CAD
3
NEAR
8,970000
CAD
5
NEAR
14,9500
CAD
10
NEAR
29,9000
CAD
20
NEAR
59,8000
CAD
25
NEAR
74,7500
CAD
50
NEAR
149,500
CAD
100
NEAR
299,000
CAD
250
NEAR
747,500
CAD
500
NEAR
1.495,00
CAD
1000
NEAR
2.990,00
CAD
2500
NEAR
7.475,00
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang NEAR Protocol
CAD

NEAR
0.01
CAD
0,00334448
NEAR
0.1
CAD
0,03344482
NEAR
1
CAD
0,33444816
NEAR
2
CAD
0,66889632
NEAR
3
CAD
1,003344
NEAR
5
CAD
1,672241
NEAR
10
CAD
3,344482
NEAR
20
CAD
6,688963
NEAR
25
CAD
8,361204
NEAR
50
CAD
16,7224
NEAR
100
CAD
33,4448
NEAR
250
CAD
83,6120
NEAR
500
CAD
167,224
NEAR
1000
CAD
334,448
NEAR
2500
CAD
836,120
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CAD được tạo vào lúc 01:07:28 8/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC