Chuyển đổi 5 CAD sang NEAR
Chuyển đổi 5 CAD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 4,86 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:47, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến CAD
Theo dõi
23:47, 16 tháng 2, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 4,860000 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 204.385.876 CA$. NEAR Protocol tăng +0.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.57%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.235.722.523 US$ và tổng cung lưu thông là 1.184.823.727 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 37.
Vốn hóa thị trường
5,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
204,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:47 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.86 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 4,860000 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Canadian Dollar
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
CAD
0.01
NEAR
0,04860000
CAD
0.1
NEAR
0,48600000
CAD
1
NEAR
4,860000
CAD
2
NEAR
9,720000
CAD
3
NEAR
14,5800
CAD
5
NEAR
24,3000
CAD
10
NEAR
48,6000
CAD
20
NEAR
97,2000
CAD
25
NEAR
121,500
CAD
50
NEAR
243,000
CAD
100
NEAR
486,000
CAD
250
NEAR
1.215,00
CAD
500
NEAR
2.430,00
CAD
1000
NEAR
4.860,00
CAD
2500
NEAR
12.150,0
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang NEAR Protocol
CAD
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
CAD
0,00205761
NEAR
0.1
CAD
0,02057613
NEAR
1
CAD
0,20576132
NEAR
2
CAD
0,41152263
NEAR
3
CAD
0,61728395
NEAR
5
CAD
1,028807
NEAR
10
CAD
2,057613
NEAR
20
CAD
4,115226
NEAR
25
CAD
5,144033
NEAR
50
CAD
10,2881
NEAR
100
CAD
20,5761
NEAR
250
CAD
51,4403
NEAR
500
CAD
102,881
NEAR
1000
CAD
205,761
NEAR
2500
CAD
514,403
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CAD được tạo vào lúc 23:47:31 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC