Chuyển đổi 1 CAD thành NEAR
Chuyển đổi 1 CAD sang NEAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 7,46 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:30, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 7,460000 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 326.420.924 CA$. NEAR Protocol tăng +1.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.11%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.093.897.607,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
8,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,09 T US$
Khối lượng (24h)
326,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:30 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.46 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 7,460000 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành Canadian Dollar
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
CAD
0.01
NEAR
0,07460000
CAD
0.1
NEAR
0,74600000
CAD
1
NEAR
7,460000
CAD
2
NEAR
14,9200
CAD
3
NEAR
22,3800
CAD
5
NEAR
37,3000
CAD
10
NEAR
74,6000
CAD
20
NEAR
149,200
CAD
25
NEAR
186,500
CAD
50
NEAR
373,000
CAD
100
NEAR
746,000
CAD
250
NEAR
1.865,00
CAD
500
NEAR
3.730,00
CAD
1000
NEAR
7.460,00
CAD
2500
NEAR
18.650,0
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar thành NEAR Protocol
CAD
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
CAD
0,00134048
NEAR
0.1
CAD
0,01340483
NEAR
1
CAD
0,13404826
NEAR
2
CAD
0,26809651
NEAR
3
CAD
0,40214477
NEAR
5
CAD
0,67024129
NEAR
10
CAD
1,340483
NEAR
20
CAD
2,680965
NEAR
25
CAD
3,351206
NEAR
50
CAD
6,702413
NEAR
100
CAD
13,4048
NEAR
250
CAD
33,5121
NEAR
500
CAD
67,0241
NEAR
1000
CAD
134,048
NEAR
2500
CAD
335,121
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-CAD page created at 16:30:14 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:30:14 2/7/2024 UTC