Chuyển đổi 10 NEAR sang CAD
Chuyển đổi 10 NEAR sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 2,6 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:01, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến CAD
Theo dõi
14:01, 23 tháng 11, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,600000 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 329.562.851 CA$. NEAR Protocol tăng +0.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.75%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.280.667.701 US$ và tổng cung lưu thông là 1.280.667.347 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 53.
Vốn hóa thị trường
3,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
329,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:01 , việc chuyển đổi 10 NEAR Protocol (NEAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 26 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,600000 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Canadian Dollar
NEAR
CAD
0.01
NEAR
0,02600000
CAD
0.1
NEAR
0,26000000
CAD
1
NEAR
2,600000
CAD
2
NEAR
5,200000
CAD
3
NEAR
7,800000
CAD
5
NEAR
13,0000
CAD
10
NEAR
26,0000
CAD
20
NEAR
52,0000
CAD
25
NEAR
65,0000
CAD
50
NEAR
130,000
CAD
100
NEAR
260,000
CAD
250
NEAR
650,000
CAD
500
NEAR
1.300,00
CAD
1000
NEAR
2.600,00
CAD
2500
NEAR
6.500,00
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang NEAR Protocol
CAD
NEAR
0.01
CAD
0,00384615
NEAR
0.1
CAD
0,03846154
NEAR
1
CAD
0,38461538
NEAR
2
CAD
0,76923077
NEAR
3
CAD
1,153846
NEAR
5
CAD
1,923077
NEAR
10
CAD
3,846154
NEAR
20
CAD
7,692308
NEAR
25
CAD
9,615385
NEAR
50
CAD
19,2308
NEAR
100
CAD
38,4615
NEAR
250
CAD
96,1538
NEAR
500
CAD
192,308
NEAR
1000
CAD
384,615
NEAR
2500
CAD
961,538
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CAD được tạo vào lúc 14:01:09 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC