Chuyển đổi 10 NEAR thành CAD
Chuyển đổi 10 NEAR sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 6,5 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:13, 4 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 6,500000 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 472.007.386 CA$. NEAR Protocol giảm -7.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.24%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.094.303.023,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
7,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,09 T US$
Khối lượng (24h)
472,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:13 , việc chuyển đổi 10 NEAR Protocol (NEAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 65 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 6,500000 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành Canadian Dollar
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
CAD
0.01
NEAR
0,06500000
CAD
0.1
NEAR
0,65000000
CAD
1
NEAR
6,500000
CAD
2
NEAR
13,0000
CAD
3
NEAR
19,5000
CAD
5
NEAR
32,5000
CAD
10
NEAR
65,0000
CAD
20
NEAR
130,000
CAD
25
NEAR
162,500
CAD
50
NEAR
325,000
CAD
100
NEAR
650,000
CAD
250
NEAR
1.625,00
CAD
500
NEAR
3.250,00
CAD
1000
NEAR
6.500,00
CAD
2500
NEAR
16.250,0
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar thành NEAR Protocol
CAD
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
CAD
0,00153846
NEAR
0.1
CAD
0,01538462
NEAR
1
CAD
0,15384615
NEAR
2
CAD
0,30769231
NEAR
3
CAD
0,46153846
NEAR
5
CAD
0,76923077
NEAR
10
CAD
1,538462
NEAR
20
CAD
3,076923
NEAR
25
CAD
3,846154
NEAR
50
CAD
7,692308
NEAR
100
CAD
15,3846
NEAR
250
CAD
38,4615
NEAR
500
CAD
76,9231
NEAR
1000
CAD
153,846
NEAR
2500
CAD
384,615
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-CAD page created at 19:13:26 4/7/2024 UTC
Last Updated at 19:13:26 4/7/2024 UTC