Chuyển đổi 5 NEAR sang CAD
Chuyển đổi 5 NEAR sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 7,9 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:05, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến CAD
Theo dõi
14:05, 22 tháng 11, 2024
0 CAD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 7,900000 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.529.498.307 CA$. NEAR Protocol tăng +4.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.51%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.457.249 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
9,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,53 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:05 , việc chuyển đổi 5 NEAR Protocol (NEAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 39.5 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 7,900000 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Canadian Dollar
NEAR
CAD
0.01
NEAR
0,07900000
CAD
0.1
NEAR
0,79000000
CAD
1
NEAR
7,900000
CAD
2
NEAR
15,8000
CAD
3
NEAR
23,7000
CAD
5
NEAR
39,5000
CAD
10
NEAR
79,0000
CAD
20
NEAR
158,000
CAD
25
NEAR
197,500
CAD
50
NEAR
395,000
CAD
100
NEAR
790,000
CAD
250
NEAR
1.975,00
CAD
500
NEAR
3.950,00
CAD
1000
NEAR
7.900,00
CAD
2500
NEAR
19.750,0
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang NEAR Protocol
CAD
NEAR
0.01
CAD
0,00126582
NEAR
0.1
CAD
0,01265823
NEAR
1
CAD
0,12658228
NEAR
2
CAD
0,25316456
NEAR
3
CAD
0,37974684
NEAR
5
CAD
0,63291139
NEAR
10
CAD
1,265823
NEAR
20
CAD
2,531646
NEAR
25
CAD
3,164557
NEAR
50
CAD
6,329114
NEAR
100
CAD
12,6582
NEAR
250
CAD
31,6456
NEAR
500
CAD
63,2911
NEAR
1000
CAD
126,582
NEAR
2500
CAD
316,456
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CAD được tạo vào lúc 14:05:46 22/11/2024
Last Updated at 14:05:46 22/11/2024 UTC