Chuyển đổi 2500 CAD sang NEAR
Chuyển đổi 2500 CAD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 6,68 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:29, 2 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 6,680000 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 987.450.643 CA$. NEAR Protocol giảm -10.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.15%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 22.
Vốn hóa thị trường
7,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
987,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:29 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.68 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 6,680000 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Canadian Dollar
NEAR
CAD
0.01
NEAR
0,06680000
CAD
0.1
NEAR
0,66800000
CAD
1
NEAR
6,680000
CAD
2
NEAR
13,3600
CAD
3
NEAR
20,0400
CAD
5
NEAR
33,4000
CAD
10
NEAR
66,8000
CAD
20
NEAR
133,600
CAD
25
NEAR
167,000
CAD
50
NEAR
334,000
CAD
100
NEAR
668,000
CAD
250
NEAR
1.670,00
CAD
500
NEAR
3.340,00
CAD
1000
NEAR
6.680,00
CAD
2500
NEAR
16.700,0
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang NEAR Protocol
CAD
NEAR
0.01
CAD
0,00149701
NEAR
0.1
CAD
0,01497006
NEAR
1
CAD
0,14970060
NEAR
2
CAD
0,29940120
NEAR
3
CAD
0,44910180
NEAR
5
CAD
0,74850299
NEAR
10
CAD
1,497006
NEAR
20
CAD
2,994012
NEAR
25
CAD
3,742515
NEAR
50
CAD
7,485030
NEAR
100
CAD
14,9701
NEAR
250
CAD
37,4251
NEAR
500
CAD
74,8503
NEAR
1000
CAD
149,701
NEAR
2500
CAD
374,251
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CAD được tạo vào lúc 13:29:36 2/10/2024
Last Updated at 13:29:36 2/10/2024 UTC