Chuyển đổi 10 CAD sang NEAR
Chuyển đổi 10 CAD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 3,87 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:27, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến CAD
Theo dõi
20:27, 19 tháng 5, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 3,870000 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 416.379.936 CA$. NEAR Protocol giảm -2.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.26%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.250.955.911 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.387.785 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
4,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
416,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:27 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.87 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 3,870000 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Canadian Dollar

NEAR
CAD
0.01
NEAR
0,03870000
CAD
0.1
NEAR
0,38700000
CAD
1
NEAR
3,870000
CAD
2
NEAR
7,740000
CAD
3
NEAR
11,6100
CAD
5
NEAR
19,3500
CAD
10
NEAR
38,7000
CAD
20
NEAR
77,4000
CAD
25
NEAR
96,7500
CAD
50
NEAR
193,500
CAD
100
NEAR
387,000
CAD
250
NEAR
967,500
CAD
500
NEAR
1.935,00
CAD
1000
NEAR
3.870,00
CAD
2500
NEAR
9.675,00
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang NEAR Protocol
CAD

NEAR
0.01
CAD
0,00258398
NEAR
0.1
CAD
0,02583979
NEAR
1
CAD
0,25839793
NEAR
2
CAD
0,51679587
NEAR
3
CAD
0,77519380
NEAR
5
CAD
1,291990
NEAR
10
CAD
2,583979
NEAR
20
CAD
5,167959
NEAR
25
CAD
6,459948
NEAR
50
CAD
12,9199
NEAR
100
CAD
25,8398
NEAR
250
CAD
64,5995
NEAR
500
CAD
129,199
NEAR
1000
CAD
258,398
NEAR
2500
CAD
645,995
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CAD được tạo vào lúc 20:27:10 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC