Chuyển đổi 0.01 NEAR sang MXN
Chuyển đổi 0.01 NEAR sang MXN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 71,34 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:40, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến MXN
Theo dõi
21:40, 16 tháng 2, 2025
0 MXN
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 71,3400 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.692.185.475 MX$. NEAR Protocol tăng +3.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.06%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.235.629.234 US$ và tổng cung lưu thông là 1.184.823.727 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 35.
Vốn hóa thị trường
84,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
2,69 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:40 , việc chuyển đổi 0.01 NEAR Protocol (NEAR) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.7134 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 71,3400 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang MXN mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Mexican Peso
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
MXN
0.01
NEAR
0,71340000
MXN
0.1
NEAR
7,134000
MXN
1
NEAR
71,3400
MXN
2
NEAR
142,680
MXN
3
NEAR
214,020
MXN
5
NEAR
356,700
MXN
10
NEAR
713,400
MXN
20
NEAR
1.426,80
MXN
25
NEAR
1.783,50
MXN
50
NEAR
3.567,00
MXN
100
NEAR
7.134,00
MXN
250
NEAR
17.835,0
MXN
500
NEAR
35.670,0
MXN
1000
NEAR
71.340,0
MXN
2500
NEAR
178.350
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang NEAR Protocol
MXN
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
MXN
0,00014017
NEAR
0.1
MXN
0,00140174
NEAR
1
MXN
0,01401738
NEAR
2
MXN
0,02803476
NEAR
3
MXN
0,04205214
NEAR
5
MXN
0,07008691
NEAR
10
MXN
0,14017382
NEAR
20
MXN
0,28034763
NEAR
25
MXN
0,35043454
NEAR
50
MXN
0,70086908
NEAR
100
MXN
1,401738
NEAR
250
MXN
3,504345
NEAR
500
MXN
7,008691
NEAR
1000
MXN
14,0174
NEAR
2500
MXN
35,0435
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-MXN được tạo vào lúc 21:40:40 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC