Chuyển đổi 10 NEAR sang MXN
Chuyển đổi 10 NEAR sang MXN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 115,33 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:21, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến MXN
Theo dõi
16:21, 22 tháng 11, 2024
0 MXN
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 115,330 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.319.095.651 MX$. NEAR Protocol tăng +5.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.64%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.457.249 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
140,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
22,32 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:21 , việc chuyển đổi 10 NEAR Protocol (NEAR) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1153.3 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 115,330 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang MXN mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Mexican Peso
NEAR
MXN
0.01
NEAR
1,153300
MXN
0.1
NEAR
11,5330
MXN
1
NEAR
115,330
MXN
2
NEAR
230,660
MXN
3
NEAR
345,990
MXN
5
NEAR
576,650
MXN
10
NEAR
1.153,30
MXN
20
NEAR
2.306,60
MXN
25
NEAR
2.883,25
MXN
50
NEAR
5.766,50
MXN
100
NEAR
11.533,0
MXN
250
NEAR
28.832,5
MXN
500
NEAR
57.665,0
MXN
1000
NEAR
115.330
MXN
2500
NEAR
288.325
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang NEAR Protocol
MXN
NEAR
0.01
MXN
0,00008671
NEAR
0.1
MXN
0,00086708
NEAR
1
MXN
0,00867077
NEAR
2
MXN
0,01734154
NEAR
3
MXN
0,02601231
NEAR
5
MXN
0,04335385
NEAR
10
MXN
0,08670771
NEAR
20
MXN
0,17341542
NEAR
25
MXN
0,21676927
NEAR
50
MXN
0,43353854
NEAR
100
MXN
0,86707708
NEAR
250
MXN
2,167693
NEAR
500
MXN
4,335385
NEAR
1000
MXN
8,670771
NEAR
2500
MXN
21,6769
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-MXN được tạo vào lúc 16:21:42 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC