Chuyển đổi 500 MXN sang NEAR
Chuyển đổi 500 MXN sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 131,4 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:14, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến MXN
Theo dõi
23:14, 25 tháng 11, 2024
0 MXN
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 131,400 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.569.028.150 MX$. NEAR Protocol giảm -2.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -2.72%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.098.451 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
160,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
32,57 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:14 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 131.4 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 131,400 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang MXN mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Mexican Peso
NEAR
MXN
0.01
NEAR
1,314000
MXN
0.1
NEAR
13,1400
MXN
1
NEAR
131,400
MXN
2
NEAR
262,800
MXN
3
NEAR
394,200
MXN
5
NEAR
657,000
MXN
10
NEAR
1.314,00
MXN
20
NEAR
2.628,00
MXN
25
NEAR
3.285,00
MXN
50
NEAR
6.570,00
MXN
100
NEAR
13.140,0
MXN
250
NEAR
32.850,0
MXN
500
NEAR
65.700,0
MXN
1000
NEAR
131.400
MXN
2500
NEAR
328.500
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang NEAR Protocol
MXN
NEAR
0.01
MXN
0,00007610
NEAR
0.1
MXN
0,00076104
NEAR
1
MXN
0,00761035
NEAR
2
MXN
0,01522070
NEAR
3
MXN
0,02283105
NEAR
5
MXN
0,03805175
NEAR
10
MXN
0,07610350
NEAR
20
MXN
0,15220700
NEAR
25
MXN
0,19025875
NEAR
50
MXN
0,38051750
NEAR
100
MXN
0,76103501
NEAR
250
MXN
1,902588
NEAR
500
MXN
3,805175
NEAR
1000
MXN
7,610350
NEAR
2500
MXN
19,0259
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-MXN được tạo vào lúc 23:14:53 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC