Chuyển đổi 1 NEAR sang MXN
Chuyển đổi 1 NEAR sang MXN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 45,55 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:55, 7 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 45,5500 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.561.393.552 MX$. NEAR Protocol giảm -8.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +2.87%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.243.826.556 US$ và tổng cung lưu thông là 1.199.958.533 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 42.
Vốn hóa thị trường
54,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
3,56 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:55 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 45.55 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 45,5500 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang MXN mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Mexican Peso

NEAR
MXN
0.01
NEAR
0,45550000
MXN
0.1
NEAR
4,555000
MXN
1
NEAR
45,5500
MXN
2
NEAR
91,1000
MXN
3
NEAR
136,650
MXN
5
NEAR
227,750
MXN
10
NEAR
455,500
MXN
20
NEAR
911,000
MXN
25
NEAR
1.138,75
MXN
50
NEAR
2.277,50
MXN
100
NEAR
4.555,00
MXN
250
NEAR
11.387,5
MXN
500
NEAR
22.775,0
MXN
1000
NEAR
45.550,0
MXN
2500
NEAR
113.875
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang NEAR Protocol
MXN

NEAR
0.01
MXN
0,00021954
NEAR
0.1
MXN
0,00219539
NEAR
1
MXN
0,02195390
NEAR
2
MXN
0,04390779
NEAR
3
MXN
0,06586169
NEAR
5
MXN
0,10976948
NEAR
10
MXN
0,21953897
NEAR
20
MXN
0,43907794
NEAR
25
MXN
0,54884742
NEAR
50
MXN
1,097695
NEAR
100
MXN
2,195390
NEAR
250
MXN
5,488474
NEAR
500
MXN
10,9769
NEAR
1000
MXN
21,9539
NEAR
2500
MXN
54,8847
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-MXN được tạo vào lúc 04:55:27 7/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC