Chuyển đổi 1 NEAR sang MXN
Chuyển đổi 1 NEAR sang MXN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 40,89 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:29, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 40,8900 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.184.558.000 MX$. NEAR Protocol tăng +3.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.36%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.259.087.608 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.503.863 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
50,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
2,18 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:29 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 40.89 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 40,8900 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang MXN mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Mexican Peso

NEAR
MXN
0.01
NEAR
0,40890000
MXN
0.1
NEAR
4,089000
MXN
1
NEAR
40,8900
MXN
2
NEAR
81,7800
MXN
3
NEAR
122,670
MXN
5
NEAR
204,450
MXN
10
NEAR
408,900
MXN
20
NEAR
817,800
MXN
25
NEAR
1.022,25
MXN
50
NEAR
2.044,50
MXN
100
NEAR
4.089,00
MXN
250
NEAR
10.222,5
MXN
500
NEAR
20.445,0
MXN
1000
NEAR
40.890,0
MXN
2500
NEAR
102.225
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang NEAR Protocol
MXN

NEAR
0.01
MXN
0,00024456
NEAR
0.1
MXN
0,00244559
NEAR
1
MXN
0,02445586
NEAR
2
MXN
0,04891171
NEAR
3
MXN
0,07336757
NEAR
5
MXN
0,12227929
NEAR
10
MXN
0,24455857
NEAR
20
MXN
0,48911714
NEAR
25
MXN
0,61139643
NEAR
50
MXN
1,222793
NEAR
100
MXN
2,445586
NEAR
250
MXN
6,113964
NEAR
500
MXN
12,2279
NEAR
1000
MXN
24,4559
NEAR
2500
MXN
61,1396
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-MXN được tạo vào lúc 07:29:40 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC