Chuyển đổi 1 NEAR sang MXN
Chuyển đổi 1 NEAR sang MXN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 34,07 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:56, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến MXN
Theo dõi
11:56, 23 tháng 11, 2025
0 MXN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 34,0700 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.317.272.184 MX$. NEAR Protocol tăng +0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.75%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.280.667.701 US$ và tổng cung lưu thông là 1.280.667.347 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 53.
Vốn hóa thị trường
43,84 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
4,32 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:56 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 34.07 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 34,0700 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang MXN mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Mexican Peso
NEAR
MXN
0.01
NEAR
0,34070000
MXN
0.1
NEAR
3,407000
MXN
1
NEAR
34,0700
MXN
2
NEAR
68,1400
MXN
3
NEAR
102,210
MXN
5
NEAR
170,350
MXN
10
NEAR
340,700
MXN
20
NEAR
681,400
MXN
25
NEAR
851,750
MXN
50
NEAR
1.703,50
MXN
100
NEAR
3.407,00
MXN
250
NEAR
8.517,50
MXN
500
NEAR
17.035,0
MXN
1000
NEAR
34.070,0
MXN
2500
NEAR
85.175,0
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang NEAR Protocol
MXN
NEAR
0.01
MXN
0,00029351
NEAR
0.1
MXN
0,00293513
NEAR
1
MXN
0,02935134
NEAR
2
MXN
0,05870267
NEAR
3
MXN
0,08805401
NEAR
5
MXN
0,14675668
NEAR
10
MXN
0,29351335
NEAR
20
MXN
0,58702671
NEAR
25
MXN
0,73378339
NEAR
50
MXN
1,467567
NEAR
100
MXN
2,935134
NEAR
250
MXN
7,337834
NEAR
500
MXN
14,6757
NEAR
1000
MXN
29,3513
NEAR
2500
MXN
73,3783
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-MXN được tạo vào lúc 11:56:47 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC