Chuyển đổi 1 NEAR sang MXN
Chuyển đổi 1 NEAR sang MXN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 56,74 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:59, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 56,7400 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.528.979.885 MX$. NEAR Protocol tăng +3.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.35%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.251.372.576 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.892.396 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
69,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
6,53 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:59 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 56.74 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 56,7400 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang MXN mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Mexican Peso

NEAR
MXN
0.01
NEAR
0,56740000
MXN
0.1
NEAR
5,674000
MXN
1
NEAR
56,7400
MXN
2
NEAR
113,480
MXN
3
NEAR
170,220
MXN
5
NEAR
283,700
MXN
10
NEAR
567,400
MXN
20
NEAR
1.134,80
MXN
25
NEAR
1.418,50
MXN
50
NEAR
2.837,00
MXN
100
NEAR
5.674,00
MXN
250
NEAR
14.185,0
MXN
500
NEAR
28.370,0
MXN
1000
NEAR
56.740,0
MXN
2500
NEAR
141.850
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang NEAR Protocol
MXN

NEAR
0.01
MXN
0,00017624
NEAR
0.1
MXN
0,00176243
NEAR
1
MXN
0,01762425
NEAR
2
MXN
0,03524850
NEAR
3
MXN
0,05287275
NEAR
5
MXN
0,08812125
NEAR
10
MXN
0,17624251
NEAR
20
MXN
0,35248502
NEAR
25
MXN
0,44060627
NEAR
50
MXN
0,88121255
NEAR
100
MXN
1,762425
NEAR
250
MXN
4,406063
NEAR
500
MXN
8,812125
NEAR
1000
MXN
17,6243
NEAR
2500
MXN
44,0606
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-MXN được tạo vào lúc 08:59:17 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC