Chuyển đổi 1 MXN sang NEAR
Chuyển đổi 1 MXN sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 41,17 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:07, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 41,1700 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.056.353.032 MX$. NEAR Protocol tăng +3.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.12%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.259.034.906 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.381.224 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
50,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
2,06 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:07 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 41.17 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 41,1700 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang MXN mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Mexican Peso

NEAR
MXN
0.01
NEAR
0,41170000
MXN
0.1
NEAR
4,117000
MXN
1
NEAR
41,1700
MXN
2
NEAR
82,3400
MXN
3
NEAR
123,510
MXN
5
NEAR
205,850
MXN
10
NEAR
411,700
MXN
20
NEAR
823,400
MXN
25
NEAR
1.029,25
MXN
50
NEAR
2.058,50
MXN
100
NEAR
4.117,00
MXN
250
NEAR
10.292,5
MXN
500
NEAR
20.585,0
MXN
1000
NEAR
41.170,0
MXN
2500
NEAR
102.925
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang NEAR Protocol
MXN

NEAR
0.01
MXN
0,00024290
NEAR
0.1
MXN
0,00242895
NEAR
1
MXN
0,02428953
NEAR
2
MXN
0,04857906
NEAR
3
MXN
0,07286859
NEAR
5
MXN
0,12144766
NEAR
10
MXN
0,24289531
NEAR
20
MXN
0,48579062
NEAR
25
MXN
0,60723828
NEAR
50
MXN
1,214477
NEAR
100
MXN
2,428953
NEAR
250
MXN
6,072383
NEAR
500
MXN
12,1448
NEAR
1000
MXN
24,2895
NEAR
2500
MXN
60,7238
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-MXN được tạo vào lúc 02:07:53 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC