Chuyển đổi 25 NEAR sang MXN
Chuyển đổi 25 NEAR sang MXN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 136,54 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:11, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến MXN
Theo dõi
20:11, 25 tháng 11, 2024
0 MXN
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 136,540 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.102.921.171 MX$. NEAR Protocol tăng +4.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.41%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.006.416 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
166,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
33,1 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:11 , việc chuyển đổi 25 NEAR Protocol (NEAR) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3413.5 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 136,540 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang MXN mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Mexican Peso
NEAR
MXN
0.01
NEAR
1,365400
MXN
0.1
NEAR
13,6540
MXN
1
NEAR
136,540
MXN
2
NEAR
273,080
MXN
3
NEAR
409,620
MXN
5
NEAR
682,700
MXN
10
NEAR
1.365,40
MXN
20
NEAR
2.730,80
MXN
25
NEAR
3.413,50
MXN
50
NEAR
6.827,00
MXN
100
NEAR
13.654,0
MXN
250
NEAR
34.135,0
MXN
500
NEAR
68.270,0
MXN
1000
NEAR
136.540
MXN
2500
NEAR
341.350
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang NEAR Protocol
MXN
NEAR
0.01
MXN
0,00007324
NEAR
0.1
MXN
0,00073239
NEAR
1
MXN
0,00732386
NEAR
2
MXN
0,01464772
NEAR
3
MXN
0,02197158
NEAR
5
MXN
0,03661931
NEAR
10
MXN
0,07323861
NEAR
20
MXN
0,14647722
NEAR
25
MXN
0,18309653
NEAR
50
MXN
0,36619306
NEAR
100
MXN
0,73238611
NEAR
250
MXN
1,830965
NEAR
500
MXN
3,661931
NEAR
1000
MXN
7,323861
NEAR
2500
MXN
18,3097
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-MXN được tạo vào lúc 20:11:46 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC