Chuyển đổi 0.1 NEAR thành MXN
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang MXN theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 105,19 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:05, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 105,190 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.780.049.000 MX$. NEAR Protocol tăng +6.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.62%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.105.594.372,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
116,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
4,78 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:05 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.519 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 105,190 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang MXN mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành Mexican Peso
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
MXN
0.01
NEAR
1,051900
MXN
0.1
NEAR
10,5190
MXN
1
NEAR
105,190
MXN
2
NEAR
210,380
MXN
3
NEAR
315,570
MXN
5
NEAR
525,950
MXN
10
NEAR
1.051,90
MXN
20
NEAR
2.103,80
MXN
25
NEAR
2.629,75
MXN
50
NEAR
5.259,50
MXN
100
NEAR
10.519,0
MXN
250
NEAR
26.297,5
MXN
500
NEAR
52.595,0
MXN
1000
NEAR
105.190
MXN
2500
NEAR
262.975
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso thành NEAR Protocol
MXN
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
MXN
0,00009507
NEAR
0.1
MXN
0,00095066
NEAR
1
MXN
0,00950661
NEAR
2
MXN
0,01901321
NEAR
3
MXN
0,02851982
NEAR
5
MXN
0,04753304
NEAR
10
MXN
0,09506607
NEAR
20
MXN
0,19013214
NEAR
25
MXN
0,23766518
NEAR
50
MXN
0,47533035
NEAR
100
MXN
0,95066071
NEAR
250
MXN
2,376652
NEAR
500
MXN
4,753304
NEAR
1000
MXN
9,506607
NEAR
2500
MXN
23,7665
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-MXN page created at 00:05:25 27/7/2024 UTC
Last Updated at 00:05:25 27/7/2024 UTC