Chuyển đổi 0.01 XAG sang NEAR
Chuyển đổi 0.01 XAG sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,073 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:45, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,07342300 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.923.704 XAG. NEAR Protocol tăng +2.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.43%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.253.381.294 US$ và tổng cung lưu thông là 1.220.360.756 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 44.
Vốn hóa thị trường
89,65 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
4,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:45 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.073423 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,07342300 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Silver Ounce

NEAR
XAG
0.01
NEAR
0,00073423
XAG
0.1
NEAR
0,00734230
XAG
1
NEAR
0,07342300
XAG
2
NEAR
0,14684600
XAG
3
NEAR
0,22026900
XAG
5
NEAR
0,36711500
XAG
10
NEAR
0,73423000
XAG
20
NEAR
1,468460
XAG
25
NEAR
1,835575
XAG
50
NEAR
3,671150
XAG
100
NEAR
7,342300
XAG
250
NEAR
18,3558
XAG
500
NEAR
36,7115
XAG
1000
NEAR
73,4230
XAG
2500
NEAR
183,558
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang NEAR Protocol
XAG

NEAR
0.01
XAG
0,13619710
NEAR
0.1
XAG
1,361971
NEAR
1
XAG
13,6197
NEAR
2
XAG
27,2394
NEAR
3
XAG
40,8591
NEAR
5
XAG
68,0986
NEAR
10
XAG
136,197
NEAR
20
XAG
272,394
NEAR
25
XAG
340,493
NEAR
50
XAG
680,986
NEAR
100
XAG
1.361,971
NEAR
250
XAG
3.404,928
NEAR
500
XAG
6.809,855
NEAR
1000
XAG
13.619,71
NEAR
2500
XAG
34.049,276
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAG được tạo vào lúc 11:45:15 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC