Chuyển đổi 0.01 XAG sang NEAR
Chuyển đổi 0.01 XAG sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,109 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:20, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XAG
Theo dõi
21:20, 16 tháng 2, 2025
0 XAG
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,10928800 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.124.192 XAG. NEAR Protocol tăng +3.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.06%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.235.629.234 US$ và tổng cung lưu thông là 1.184.823.727 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 35.
Vốn hóa thị trường
129,4 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
4,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:20 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.109288 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,10928800 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Silver Ounce
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
XAG
0.01
NEAR
0,00109288
XAG
0.1
NEAR
0,01092880
XAG
1
NEAR
0,10928800
XAG
2
NEAR
0,21857600
XAG
3
NEAR
0,32786400
XAG
5
NEAR
0,54644000
XAG
10
NEAR
1,092880
XAG
20
NEAR
2,185760
XAG
25
NEAR
2,732200
XAG
50
NEAR
5,464400
XAG
100
NEAR
10,9288
XAG
250
NEAR
27,3220
XAG
500
NEAR
54,6440
XAG
1000
NEAR
109,288
XAG
2500
NEAR
273,220
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang NEAR Protocol
XAG
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
XAG
0,09150135
NEAR
0.1
XAG
0,91501354
NEAR
1
XAG
9,150135
NEAR
2
XAG
18,3003
NEAR
3
XAG
27,4504
NEAR
5
XAG
45,7507
NEAR
10
XAG
91,5014
NEAR
20
XAG
183,003
NEAR
25
XAG
228,753
NEAR
50
XAG
457,507
NEAR
100
XAG
915,014
NEAR
250
XAG
2.287,534
NEAR
500
XAG
4.575,068
NEAR
1000
XAG
9.150,135
NEAR
2500
XAG
22.875,339
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAG được tạo vào lúc 21:20:01 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC