Chuyển đổi 5 XAG sang NEAR
Chuyển đổi 5 XAG sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,182 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:44, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XAG
Theo dõi
18:44, 22 tháng 11, 2024
0 XAG
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,18207100 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.921.629 XAG. NEAR Protocol giảm -1.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.74%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.548.411 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
221,12 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
30,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:44 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.182071 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,18207100 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Silver Ounce
NEAR
XAG
0.01
NEAR
0,00182071
XAG
0.1
NEAR
0,01820710
XAG
1
NEAR
0,18207100
XAG
2
NEAR
0,36414200
XAG
3
NEAR
0,54621300
XAG
5
NEAR
0,91035500
XAG
10
NEAR
1,820710
XAG
20
NEAR
3,641420
XAG
25
NEAR
4,551775
XAG
50
NEAR
9,103550
XAG
100
NEAR
18,2071
XAG
250
NEAR
45,5178
XAG
500
NEAR
91,0355
XAG
1000
NEAR
182,071
XAG
2500
NEAR
455,178
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang NEAR Protocol
XAG
NEAR
0.01
XAG
0,05492363
NEAR
0.1
XAG
0,54923629
NEAR
1
XAG
5,492363
NEAR
2
XAG
10,9847
NEAR
3
XAG
16,4771
NEAR
5
XAG
27,4618
NEAR
10
XAG
54,9236
NEAR
20
XAG
109,847
NEAR
25
XAG
137,309
NEAR
50
XAG
274,618
NEAR
100
XAG
549,236
NEAR
250
XAG
1.373,091
NEAR
500
XAG
2.746,181
NEAR
1000
XAG
5.492,363
NEAR
2500
XAG
13.730,907
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAG được tạo vào lúc 18:44:38 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC