Chuyển đổi 1 NEAR sang XAG
Chuyển đổi 1 NEAR sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,213 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:24, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XAG
Theo dõi
1:24, 26 tháng 11, 2024
0 XAG
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,21348100 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 52.915.197 XAG. NEAR Protocol tăng +0.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -2.84%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.098.451 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
260,46 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
52,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:24 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.213481 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,21348100 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Silver Ounce
NEAR
XAG
0.01
NEAR
0,00213481
XAG
0.1
NEAR
0,02134810
XAG
1
NEAR
0,21348100
XAG
2
NEAR
0,42696200
XAG
3
NEAR
0,64044300
XAG
5
NEAR
1,067405
XAG
10
NEAR
2,134810
XAG
20
NEAR
4,269620
XAG
25
NEAR
5,337025
XAG
50
NEAR
10,6741
XAG
100
NEAR
21,3481
XAG
250
NEAR
53,3703
XAG
500
NEAR
106,741
XAG
1000
NEAR
213,481
XAG
2500
NEAR
533,703
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang NEAR Protocol
XAG
NEAR
0.01
XAG
0,04684258
NEAR
0.1
XAG
0,46842576
NEAR
1
XAG
4,684258
NEAR
2
XAG
9,368515
NEAR
3
XAG
14,0528
NEAR
5
XAG
23,4213
NEAR
10
XAG
46,8426
NEAR
20
XAG
93,6852
NEAR
25
XAG
117,106
NEAR
50
XAG
234,213
NEAR
100
XAG
468,426
NEAR
250
XAG
1.171,064
NEAR
500
XAG
2.342,129
NEAR
1000
XAG
4.684,258
NEAR
2500
XAG
11.710,644
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAG được tạo vào lúc 01:24:14 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC