Chuyển đổi 10 NEAR sang XAG
Chuyển đổi 10 NEAR sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,036 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:35, 24 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XAG
Theo dõi
0:35, 24 tháng 11, 2025
0 XAG
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,03641707 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.513.677 XAG. NEAR Protocol giảm -1.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.54%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.280.719.193 US$ và tổng cung lưu thông là 1.280.719.146 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 53.
Vốn hóa thị trường
46,83 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
4,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:35 , việc chuyển đổi 10 NEAR Protocol (NEAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.3641707 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,03641707 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Silver Ounce
NEAR
XAG
0.01
NEAR
0,00036417
XAG
0.1
NEAR
0,00364171
XAG
1
NEAR
0,03641707
XAG
2
NEAR
0,07283414
XAG
3
NEAR
0,10925121
XAG
5
NEAR
0,18208535
XAG
10
NEAR
0,36417070
XAG
20
NEAR
0,72834140
XAG
25
NEAR
0,91042675
XAG
50
NEAR
1,820854
XAG
100
NEAR
3,641707
XAG
250
NEAR
9,104268
XAG
500
NEAR
18,2085
XAG
1000
NEAR
36,4171
XAG
2500
NEAR
91,0427
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang NEAR Protocol
XAG
NEAR
0.01
XAG
0,27459650
NEAR
0.1
XAG
2,745965
NEAR
1
XAG
27,4597
NEAR
2
XAG
54,9193
NEAR
3
XAG
82,3790
NEAR
5
XAG
137,298
NEAR
10
XAG
274,597
NEAR
20
XAG
549,193
NEAR
25
XAG
686,491
NEAR
50
XAG
1.372,983
NEAR
100
XAG
2.745,965
NEAR
250
XAG
6.864,913
NEAR
500
XAG
13.729,825
NEAR
1000
XAG
27.459,65
NEAR
2500
XAG
68.649,125
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAG được tạo vào lúc 00:35:17 24/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC