Chuyển đổi 2 NEAR sang XAG
Chuyển đổi 2 NEAR sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,188 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:31, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XAG
Theo dõi
23:31, 22 tháng 11, 2024
0 XAG
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,18775300 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.752.539 XAG. NEAR Protocol tăng +0.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +2.27%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.547.524 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
228,32 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
30,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:31 , việc chuyển đổi 2 NEAR Protocol (NEAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.375506 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,18775300 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Silver Ounce
NEAR
XAG
0.01
NEAR
0,00187753
XAG
0.1
NEAR
0,01877530
XAG
1
NEAR
0,18775300
XAG
2
NEAR
0,37550600
XAG
3
NEAR
0,56325900
XAG
5
NEAR
0,93876500
XAG
10
NEAR
1,877530
XAG
20
NEAR
3,755060
XAG
25
NEAR
4,693825
XAG
50
NEAR
9,387650
XAG
100
NEAR
18,7753
XAG
250
NEAR
46,9383
XAG
500
NEAR
93,8765
XAG
1000
NEAR
187,753
XAG
2500
NEAR
469,383
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang NEAR Protocol
XAG
NEAR
0.01
XAG
0,05326147
NEAR
0.1
XAG
0,53261466
NEAR
1
XAG
5,326147
NEAR
2
XAG
10,6523
NEAR
3
XAG
15,9784
NEAR
5
XAG
26,6307
NEAR
10
XAG
53,2615
NEAR
20
XAG
106,523
NEAR
25
XAG
133,154
NEAR
50
XAG
266,307
NEAR
100
XAG
532,615
NEAR
250
XAG
1.331,537
NEAR
500
XAG
2.663,073
NEAR
1000
XAG
5.326,147
NEAR
2500
XAG
13.315,366
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAG được tạo vào lúc 23:31:45 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC