Chuyển đổi 2 NEAR sang XAG
Chuyển đổi 2 NEAR sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,058 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:26, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,05786000 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.603.684 XAG. NEAR Protocol giảm -3.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.42%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.259.244.194 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.693.725 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
71,29 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
3,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:26 , việc chuyển đổi 2 NEAR Protocol (NEAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.11572 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,05786000 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Silver Ounce

NEAR
XAG
0.01
NEAR
0,00057860
XAG
0.1
NEAR
0,00578600
XAG
1
NEAR
0,05786000
XAG
2
NEAR
0,11572000
XAG
3
NEAR
0,17358000
XAG
5
NEAR
0,28930000
XAG
10
NEAR
0,57860000
XAG
20
NEAR
1,157200
XAG
25
NEAR
1,446500
XAG
50
NEAR
2,893000
XAG
100
NEAR
5,786000
XAG
250
NEAR
14,4650
XAG
500
NEAR
28,9300
XAG
1000
NEAR
57,8600
XAG
2500
NEAR
144,650
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang NEAR Protocol
XAG

NEAR
0.01
XAG
0,17283097
NEAR
0.1
XAG
1,728310
NEAR
1
XAG
17,2831
NEAR
2
XAG
34,5662
NEAR
3
XAG
51,8493
NEAR
5
XAG
86,4155
NEAR
10
XAG
172,831
NEAR
20
XAG
345,662
NEAR
25
XAG
432,077
NEAR
50
XAG
864,155
NEAR
100
XAG
1.728,31
NEAR
250
XAG
4.320,774
NEAR
500
XAG
8.641,549
NEAR
1000
XAG
17.283,097
NEAR
2500
XAG
43.207,743
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAG được tạo vào lúc 05:26:04 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC