Chuyển đổi 3 UNI sang YFI
Chuyển đổi 3 UNI sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:32, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00121138 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 78.634,0 YFI. Uniswap giảm -5.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.22%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
727,23 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
78,63 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:32 , việc chuyển đổi 3 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00363414 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00121138 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance

UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001211
YFI
0.1
UNI
0,00012114
YFI
1
UNI
0,00121138
YFI
2
UNI
0,00242276
YFI
3
UNI
0,00363414
YFI
5
UNI
0,00605690
YFI
10
UNI
0,01211380
YFI
20
UNI
0,02422760
YFI
25
UNI
0,03028450
YFI
50
UNI
0,06056900
YFI
100
UNI
0,12113800
YFI
250
UNI
0,30284500
YFI
500
UNI
0,60569000
YFI
1000
UNI
1,211380
YFI
2500
UNI
3,028450
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI

UNI
0.01
YFI
8,255048
UNI
0.1
YFI
82,5505
UNI
1
YFI
825,505
UNI
2
YFI
1.651,01
UNI
3
YFI
2.476,514
UNI
5
YFI
4.127,524
UNI
10
YFI
8.255,048
UNI
20
YFI
16.510,096
UNI
25
YFI
20.637,62
UNI
50
YFI
41.275,24
UNI
100
YFI
82.550,48
UNI
250
YFI
206.376,199
UNI
500
YFI
412.752,398
UNI
1000
YFI
825.504,796
UNI
2500
YFI
2.063.761,99
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 14:32:13 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC