Chuyển đổi 3 UNI sang YFI
Chuyển đổi 3 UNI sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:19, 19 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00114720 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.264,0 YFI. Uniswap giảm -1.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.15%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 37.
Vốn hóa thị trường
688,87 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
14,26 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:19 , việc chuyển đổi 3 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0034415999999999995 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00114720 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance

UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001147
YFI
0.1
UNI
0,00011472
YFI
1
UNI
0,00114720
YFI
2
UNI
0,00229440
YFI
3
UNI
0,00344160
YFI
5
UNI
0,00573600
YFI
10
UNI
0,01147200
YFI
20
UNI
0,02294400
YFI
25
UNI
0,02868000
YFI
50
UNI
0,05736000
YFI
100
UNI
0,11472000
YFI
250
UNI
0,28680000
YFI
500
UNI
0,57360000
YFI
1000
UNI
1,147200
YFI
2500
UNI
2,868000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI

UNI
0.01
YFI
8,716876
UNI
0.1
YFI
87,1688
UNI
1
YFI
871,688
UNI
2
YFI
1.743,375
UNI
3
YFI
2.615,063
UNI
5
YFI
4.358,438
UNI
10
YFI
8.716,876
UNI
20
YFI
17.433,752
UNI
25
YFI
21.792,19
UNI
50
YFI
43.584,379
UNI
100
YFI
87.168,759
UNI
250
YFI
217.921,897
UNI
500
YFI
435.843,794
UNI
1000
YFI
871.687,587
UNI
2500
YFI
2.179.218,968
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 02:19:40 19/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC