Chuyển đổi 3 UNI sang YFI
Chuyển đổi 3 UNI sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:46, 26 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00189214 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 99.402,0 YFI. Uniswap tăng +1.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.03%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
1,14 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
99,4 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:46 , việc chuyển đổi 3 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00567642 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00189214 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance

UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001892
YFI
0.1
UNI
0,00018921
YFI
1
UNI
0,00189214
YFI
2
UNI
0,00378428
YFI
3
UNI
0,00567642
YFI
5
UNI
0,00946070
YFI
10
UNI
0,01892140
YFI
20
UNI
0,03784280
YFI
25
UNI
0,04730350
YFI
50
UNI
0,09460700
YFI
100
UNI
0,18921400
YFI
250
UNI
0,47303500
YFI
500
UNI
0,94607000
YFI
1000
UNI
1,892140
YFI
2500
UNI
4,730350
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI

UNI
0.01
YFI
5,285021
UNI
0.1
YFI
52,8502
UNI
1
YFI
528,502
UNI
2
YFI
1.057,004
UNI
3
YFI
1.585,506
UNI
5
YFI
2.642,511
UNI
10
YFI
5.285,021
UNI
20
YFI
10.570,042
UNI
25
YFI
13.212,553
UNI
50
YFI
26.425,106
UNI
100
YFI
52.850,212
UNI
250
YFI
132.125,53
UNI
500
YFI
264.251,06
UNI
1000
YFI
528.502,119
UNI
2500
YFI
1.321.255,298
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 06:46:55 26/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC