Chuyển đổi 3 UNI sang YFI
Chuyển đổi 3 UNI sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:24, 21 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00135003 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.910,0 YFI. Uniswap giảm -0.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.29%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 753.766.667 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 23.
Vốn hóa thị trường
1,02 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
753,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
35,91 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:24 , việc chuyển đổi 3 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.004050089999999999 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00135003 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance
UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001350
YFI
0.1
UNI
0,00013500
YFI
1
UNI
0,00135003
YFI
2
UNI
0,00270006
YFI
3
UNI
0,00405009
YFI
5
UNI
0,00675015
YFI
10
UNI
0,01350030
YFI
20
UNI
0,02700060
YFI
25
UNI
0,03375075
YFI
50
UNI
0,06750150
YFI
100
UNI
0,13500300
YFI
250
UNI
0,33750750
YFI
500
UNI
0,67501500
YFI
1000
UNI
1,350030
YFI
2500
UNI
3,375075
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI
UNI
0.01
YFI
7,407243
UNI
0.1
YFI
74,0724
UNI
1
YFI
740,724
UNI
2
YFI
1.481,449
UNI
3
YFI
2.222,173
UNI
5
YFI
3.703,621
UNI
10
YFI
7.407,243
UNI
20
YFI
14.814,486
UNI
25
YFI
18.518,107
UNI
50
YFI
37.036,214
UNI
100
YFI
74.072,428
UNI
250
YFI
185.181,07
UNI
500
YFI
370.362,14
UNI
1000
YFI
740.724,28
UNI
2500
YFI
1.851.810,701
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 03:24:48 21/9/2024
Last Updated at 03:24:48 21/9/2024 UTC