Chuyển đổi 10 YFI sang UNI
Chuyển đổi 10 YFI sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:08, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến YFI
Theo dõi
13:08, 23 tháng 11, 2025
0 YFI
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00152334 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 100.443 YFI. Uniswap giảm -0.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.24%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 40.
Vốn hóa thị trường
960,84 N US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
100,44 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:08 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00152334 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00152334 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance
UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001523
YFI
0.1
UNI
0,00015233
YFI
1
UNI
0,00152334
YFI
2
UNI
0,00304668
YFI
3
UNI
0,00457002
YFI
5
UNI
0,00761670
YFI
10
UNI
0,01523340
YFI
20
UNI
0,03046680
YFI
25
UNI
0,03808350
YFI
50
UNI
0,07616700
YFI
100
UNI
0,15233400
YFI
250
UNI
0,38083500
YFI
500
UNI
0,76167000
YFI
1000
UNI
1,523340
YFI
2500
UNI
3,808350
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI
UNI
0.01
YFI
6,564523
UNI
0.1
YFI
65,6452
UNI
1
YFI
656,452
UNI
2
YFI
1.312,905
UNI
3
YFI
1.969,357
UNI
5
YFI
3.282,261
UNI
10
YFI
6.564,523
UNI
20
YFI
13.129,045
UNI
25
YFI
16.411,307
UNI
50
YFI
32.822,613
UNI
100
YFI
65.645,227
UNI
250
YFI
164.113,067
UNI
500
YFI
328.226,135
UNI
1000
YFI
656.452,269
UNI
2500
YFI
1.641.130,673
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 13:08:23 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC