Chuyển đổi 10 YFI sang UNI
Chuyển đổi 10 YFI sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:44, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00135283 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 107.212 YFI. Uniswap giảm -5.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.77%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
816,36 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
107,21 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:44 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00135283 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00135283 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance

UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001353
YFI
0.1
UNI
0,00013528
YFI
1
UNI
0,00135283
YFI
2
UNI
0,00270566
YFI
3
UNI
0,00405849
YFI
5
UNI
0,00676415
YFI
10
UNI
0,01352830
YFI
20
UNI
0,02705660
YFI
25
UNI
0,03382075
YFI
50
UNI
0,06764150
YFI
100
UNI
0,13528300
YFI
250
UNI
0,33820750
YFI
500
UNI
0,67641500
YFI
1000
UNI
1,352830
YFI
2500
UNI
3,382075
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI

UNI
0.01
YFI
7,391912
UNI
0.1
YFI
73,9191
UNI
1
YFI
739,191
UNI
2
YFI
1.478,382
UNI
3
YFI
2.217,574
UNI
5
YFI
3.695,956
UNI
10
YFI
7.391,912
UNI
20
YFI
14.783,824
UNI
25
YFI
18.479,779
UNI
50
YFI
36.959,559
UNI
100
YFI
73.919,118
UNI
250
YFI
184.797,794
UNI
500
YFI
369.595,589
UNI
1000
YFI
739.191,177
UNI
2500
YFI
1.847.977,943
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 04:44:05 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC