Chuyển đổi 1000 YFI sang UNI
Chuyển đổi 1000 YFI sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:57, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00148233 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 40.369,0 YFI. Uniswap tăng +0.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.35%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
890,1 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
40,37 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:57 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00148233 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00148233 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance

UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001482
YFI
0.1
UNI
0,00014823
YFI
1
UNI
0,00148233
YFI
2
UNI
0,00296466
YFI
3
UNI
0,00444699
YFI
5
UNI
0,00741165
YFI
10
UNI
0,01482330
YFI
20
UNI
0,02964660
YFI
25
UNI
0,03705825
YFI
50
UNI
0,07411650
YFI
100
UNI
0,14823300
YFI
250
UNI
0,37058250
YFI
500
UNI
0,74116500
YFI
1000
UNI
1,482330
YFI
2500
UNI
3,705825
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI

UNI
0.01
YFI
6,746136
UNI
0.1
YFI
67,4614
UNI
1
YFI
674,614
UNI
2
YFI
1.349,227
UNI
3
YFI
2.023,841
UNI
5
YFI
3.373,068
UNI
10
YFI
6.746,136
UNI
20
YFI
13.492,272
UNI
25
YFI
16.865,34
UNI
50
YFI
33.730,681
UNI
100
YFI
67.461,362
UNI
250
YFI
168.653,404
UNI
500
YFI
337.306,808
UNI
1000
YFI
674.613,615
UNI
2500
YFI
1.686.534,038
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 10:57:07 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC