Chuyển đổi 1000 YFI sang UNI
Chuyển đổi 1000 YFI sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:38, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến YFI
Theo dõi
16:38, 22 tháng 11, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00146947 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 146.254 YFI. Uniswap tăng +3.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.04%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
880,12 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
146,25 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:38 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00146947 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00146947 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance
UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001469
YFI
0.1
UNI
0,00014695
YFI
1
UNI
0,00146947
YFI
2
UNI
0,00293894
YFI
3
UNI
0,00440841
YFI
5
UNI
0,00734735
YFI
10
UNI
0,01469470
YFI
20
UNI
0,02938940
YFI
25
UNI
0,03673675
YFI
50
UNI
0,07347350
YFI
100
UNI
0,14694700
YFI
250
UNI
0,36736750
YFI
500
UNI
0,73473500
YFI
1000
UNI
1,469470
YFI
2500
UNI
3,673675
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI
UNI
0.01
YFI
6,805175
UNI
0.1
YFI
68,0517
UNI
1
YFI
680,517
UNI
2
YFI
1.361,035
UNI
3
YFI
2.041,552
UNI
5
YFI
3.402,587
UNI
10
YFI
6.805,175
UNI
20
YFI
13.610,349
UNI
25
YFI
17.012,937
UNI
50
YFI
34.025,873
UNI
100
YFI
68.051,747
UNI
250
YFI
170.129,366
UNI
500
YFI
340.258,733
UNI
1000
YFI
680.517,465
UNI
2500
YFI
1.701.293,664
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 16:38:47 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC