Chuyển đổi 3 YFI sang UNI
Chuyển đổi 3 YFI sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,002 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:58, 8 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00171601 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 92.201,0 YFI. Uniswap giảm -0.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.07%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 26.
Vốn hóa thị trường
1,03 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
92,2 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:58 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00171601 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00171601 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance
UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001716
YFI
0.1
UNI
0,00017160
YFI
1
UNI
0,00171601
YFI
2
UNI
0,00343202
YFI
3
UNI
0,00514803
YFI
5
UNI
0,00858005
YFI
10
UNI
0,01716010
YFI
20
UNI
0,03432020
YFI
25
UNI
0,04290025
YFI
50
UNI
0,08580050
YFI
100
UNI
0,17160100
YFI
250
UNI
0,42900250
YFI
500
UNI
0,85800500
YFI
1000
UNI
1,716010
YFI
2500
UNI
4,290025
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI
UNI
0.01
YFI
5,827472
UNI
0.1
YFI
58,2747
UNI
1
YFI
582,747
UNI
2
YFI
1.165,494
UNI
3
YFI
1.748,242
UNI
5
YFI
2.913,736
UNI
10
YFI
5.827,472
UNI
20
YFI
11.654,944
UNI
25
YFI
14.568,68
UNI
50
YFI
29.137,359
UNI
100
YFI
58.274,719
UNI
250
YFI
145.686,797
UNI
500
YFI
291.373,593
UNI
1000
YFI
582.747,187
UNI
2500
YFI
1.456.867,967
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 10:58:15 8/11/2024
Last Updated at 10:58:15 8/11/2024 UTC