Chuyển đổi 3 YFI sang UNI
Chuyển đổi 3 YFI sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:24, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00137721 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 89.874,0 YFI. Uniswap giảm -6.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -3.07%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
827,43 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
89,87 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:24 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00137721 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00137721 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance

UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001377
YFI
0.1
UNI
0,00013772
YFI
1
UNI
0,00137721
YFI
2
UNI
0,00275442
YFI
3
UNI
0,00413163
YFI
5
UNI
0,00688605
YFI
10
UNI
0,01377210
YFI
20
UNI
0,02754420
YFI
25
UNI
0,03443025
YFI
50
UNI
0,06886050
YFI
100
UNI
0,13772100
YFI
250
UNI
0,34430250
YFI
500
UNI
0,68860500
YFI
1000
UNI
1,377210
YFI
2500
UNI
3,443025
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI

UNI
0.01
YFI
7,261057
UNI
0.1
YFI
72,6106
UNI
1
YFI
726,106
UNI
2
YFI
1.452,211
UNI
3
YFI
2.178,317
UNI
5
YFI
3.630,528
UNI
10
YFI
7.261,057
UNI
20
YFI
14.522,114
UNI
25
YFI
18.152,642
UNI
50
YFI
36.305,284
UNI
100
YFI
72.610,568
UNI
250
YFI
181.526,419
UNI
500
YFI
363.052,839
UNI
1000
YFI
726.105,677
UNI
2500
YFI
1.815.264,194
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 20:24:41 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC