Chuyển đổi 2500 YFI sang UNI
Chuyển đổi 2500 YFI sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:24, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00136917 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 102.327 YFI. Uniswap giảm -4.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.46%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
822,77 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
102,33 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:24 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00136917 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00136917 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance

UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001369
YFI
0.1
UNI
0,00013692
YFI
1
UNI
0,00136917
YFI
2
UNI
0,00273834
YFI
3
UNI
0,00410751
YFI
5
UNI
0,00684585
YFI
10
UNI
0,01369170
YFI
20
UNI
0,02738340
YFI
25
UNI
0,03422925
YFI
50
UNI
0,06845850
YFI
100
UNI
0,13691700
YFI
250
UNI
0,34229250
YFI
500
UNI
0,68458500
YFI
1000
UNI
1,369170
YFI
2500
UNI
3,422925
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI

UNI
0.01
YFI
7,303695
UNI
0.1
YFI
73,0369
UNI
1
YFI
730,369
UNI
2
YFI
1.460,739
UNI
3
YFI
2.191,108
UNI
5
YFI
3.651,847
UNI
10
YFI
7.303,695
UNI
20
YFI
14.607,39
UNI
25
YFI
18.259,237
UNI
50
YFI
36.518,475
UNI
100
YFI
73.036,949
UNI
250
YFI
182.592,373
UNI
500
YFI
365.184,747
UNI
1000
YFI
730.369,494
UNI
2500
YFI
1.825.923,735
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 14:24:01 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC