Chuyển đổi 0.1 UNI sang YFI
Chuyển đổi 0.1 UNI sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:38, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00107918 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44.470,0 YFI. Uniswap tăng +3.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.27%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
648,3 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
44,47 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:38 , việc chuyển đổi 0.1 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00010791799999999999 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00107918 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance

UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001079
YFI
0.1
UNI
0,00010792
YFI
1
UNI
0,00107918
YFI
2
UNI
0,00215836
YFI
3
UNI
0,00323754
YFI
5
UNI
0,00539590
YFI
10
UNI
0,01079180
YFI
20
UNI
0,02158360
YFI
25
UNI
0,02697950
YFI
50
UNI
0,05395900
YFI
100
UNI
0,10791800
YFI
250
UNI
0,26979500
YFI
500
UNI
0,53959000
YFI
1000
UNI
1,079180
YFI
2500
UNI
2,697950
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI

UNI
0.01
YFI
9,266295
UNI
0.1
YFI
92,6629
UNI
1
YFI
926,629
UNI
2
YFI
1.853,259
UNI
3
YFI
2.779,888
UNI
5
YFI
4.633,147
UNI
10
YFI
9.266,295
UNI
20
YFI
18.532,59
UNI
25
YFI
23.165,737
UNI
50
YFI
46.331,474
UNI
100
YFI
92.662,948
UNI
250
YFI
231.657,369
UNI
500
YFI
463.314,739
UNI
1000
YFI
926.629,478
UNI
2500
YFI
2.316.573,695
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 21:38:52 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC