Chuyển đổi 20 YFI sang UNI
Chuyển đổi 20 YFI sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:47, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00150699 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.459,0 YFI. Uniswap tăng +0.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.05%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
903,59 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
42,46 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:47 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00150699 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00150699 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance

UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001507
YFI
0.1
UNI
0,00015070
YFI
1
UNI
0,00150699
YFI
2
UNI
0,00301398
YFI
3
UNI
0,00452097
YFI
5
UNI
0,00753495
YFI
10
UNI
0,01506990
YFI
20
UNI
0,03013980
YFI
25
UNI
0,03767475
YFI
50
UNI
0,07534950
YFI
100
UNI
0,15069900
YFI
250
UNI
0,37674750
YFI
500
UNI
0,75349500
YFI
1000
UNI
1,506990
YFI
2500
UNI
3,767475
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI

UNI
0.01
YFI
6,635744
UNI
0.1
YFI
66,3574
UNI
1
YFI
663,574
UNI
2
YFI
1.327,149
UNI
3
YFI
1.990,723
UNI
5
YFI
3.317,872
UNI
10
YFI
6.635,744
UNI
20
YFI
13.271,488
UNI
25
YFI
16.589,36
UNI
50
YFI
33.178,72
UNI
100
YFI
66.357,441
UNI
250
YFI
165.893,602
UNI
500
YFI
331.787,205
UNI
1000
YFI
663.574,41
UNI
2500
YFI
1.658.936,025
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 17:47:18 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC