Chuyển đổi 20 YFI sang UNI
Chuyển đổi 20 YFI sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:35, 10 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến YFI
Theo dõi
21:35, 10 tháng 11, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00130087 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 101.986 YFI. Uniswap giảm -23.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +3.08%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 27.
Vốn hóa thị trường
780,68 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
101,99 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:35 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00130087 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00130087 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance
UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001301
YFI
0.1
UNI
0,00013009
YFI
1
UNI
0,00130087
YFI
2
UNI
0,00260174
YFI
3
UNI
0,00390261
YFI
5
UNI
0,00650435
YFI
10
UNI
0,01300870
YFI
20
UNI
0,02601740
YFI
25
UNI
0,03252175
YFI
50
UNI
0,06504350
YFI
100
UNI
0,13008700
YFI
250
UNI
0,32521750
YFI
500
UNI
0,65043500
YFI
1000
UNI
1,300870
YFI
2500
UNI
3,252175
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI
UNI
0.01
YFI
7,687163
UNI
0.1
YFI
76,8716
UNI
1
YFI
768,716
UNI
2
YFI
1.537,433
UNI
3
YFI
2.306,149
UNI
5
YFI
3.843,582
UNI
10
YFI
7.687,163
UNI
20
YFI
15.374,326
UNI
25
YFI
19.217,908
UNI
50
YFI
38.435,816
UNI
100
YFI
76.871,632
UNI
250
YFI
192.179,08
UNI
500
YFI
384.358,16
UNI
1000
YFI
768.716,321
UNI
2500
YFI
1.921.790,802
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 21:35:46 10/11/2024
Last Updated at 21:35:46 10/11/2024 UTC