Chuyển đổi 0.01 YFI sang UNI
Chuyển đổi 0.01 YFI sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:59, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00144000 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 111.537 YFI. Uniswap tăng +2.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.79%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
865,69 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
111,54 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:59 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00144 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00144000 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance

UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001440
YFI
0.1
UNI
0,00014400
YFI
1
UNI
0,00144000
YFI
2
UNI
0,00288000
YFI
3
UNI
0,00432000
YFI
5
UNI
0,00720000
YFI
10
UNI
0,01440000
YFI
20
UNI
0,02880000
YFI
25
UNI
0,03600000
YFI
50
UNI
0,07200000
YFI
100
UNI
0,14400000
YFI
250
UNI
0,36000000
YFI
500
UNI
0,72000000
YFI
1000
UNI
1,440000
YFI
2500
UNI
3,600000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI

UNI
0.01
YFI
6,944444
UNI
0.1
YFI
69,4444
UNI
1
YFI
694,444
UNI
2
YFI
1.388,889
UNI
3
YFI
2.083,333
UNI
5
YFI
3.472,222
UNI
10
YFI
6.944,444
UNI
20
YFI
13.888,889
UNI
25
YFI
17.361,111
UNI
50
YFI
34.722,222
UNI
100
YFI
69.444,444
UNI
250
YFI
173.611,111
UNI
500
YFI
347.222,222
UNI
1000
YFI
694.444,444
UNI
2500
YFI
1.736.111,111
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 05:59:04 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC