Chuyển đổi 25 YFI sang UNI
Chuyển đổi 25 YFI sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:00, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00126818 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.714,0 YFI. Uniswap giảm -0.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.16%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
761,47 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
33,71 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:00 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00126818 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00126818 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance

UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001268
YFI
0.1
UNI
0,00012682
YFI
1
UNI
0,00126818
YFI
2
UNI
0,00253636
YFI
3
UNI
0,00380454
YFI
5
UNI
0,00634090
YFI
10
UNI
0,01268180
YFI
20
UNI
0,02536360
YFI
25
UNI
0,03170450
YFI
50
UNI
0,06340900
YFI
100
UNI
0,12681800
YFI
250
UNI
0,31704500
YFI
500
UNI
0,63409000
YFI
1000
UNI
1,268180
YFI
2500
UNI
3,170450
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI

UNI
0.01
YFI
7,885316
UNI
0.1
YFI
78,8532
UNI
1
YFI
788,532
UNI
2
YFI
1.577,063
UNI
3
YFI
2.365,595
UNI
5
YFI
3.942,658
UNI
10
YFI
7.885,316
UNI
20
YFI
15.770,632
UNI
25
YFI
19.713,29
UNI
50
YFI
39.426,58
UNI
100
YFI
78.853,16
UNI
250
YFI
197.132,899
UNI
500
YFI
394.265,798
UNI
1000
YFI
788.531,596
UNI
2500
YFI
1.971.328,991
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 22:00:40 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC