Chuyển đổi 25 YFI sang UNI
Chuyển đổi 25 YFI sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:23, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến YFI
Theo dõi
23:23, 23 tháng 11, 2025
0 YFI
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00154738 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 87.854,0 YFI. Uniswap tăng +0.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.04%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 40.
Vốn hóa thị trường
978,07 N US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
87,85 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:23 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00154738 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00154738 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance
UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001547
YFI
0.1
UNI
0,00015474
YFI
1
UNI
0,00154738
YFI
2
UNI
0,00309476
YFI
3
UNI
0,00464214
YFI
5
UNI
0,00773690
YFI
10
UNI
0,01547380
YFI
20
UNI
0,03094760
YFI
25
UNI
0,03868450
YFI
50
UNI
0,07736900
YFI
100
UNI
0,15473800
YFI
250
UNI
0,38684500
YFI
500
UNI
0,77369000
YFI
1000
UNI
1,547380
YFI
2500
UNI
3,868450
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI
UNI
0.01
YFI
6,462537
UNI
0.1
YFI
64,6254
UNI
1
YFI
646,254
UNI
2
YFI
1.292,507
UNI
3
YFI
1.938,761
UNI
5
YFI
3.231,268
UNI
10
YFI
6.462,537
UNI
20
YFI
12.925,073
UNI
25
YFI
16.156,342
UNI
50
YFI
32.312,683
UNI
100
YFI
64.625,367
UNI
250
YFI
161.563,417
UNI
500
YFI
323.126,834
UNI
1000
YFI
646.253,667
UNI
2500
YFI
1.615.634,169
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 23:23:01 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC