Chuyển đổi 50 YFI sang UNI
Chuyển đổi 50 YFI sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:37, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00110841 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 72.152,0 YFI. Uniswap tăng +2.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.91%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
665 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
72,15 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:37 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00110841 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00110841 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance

UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001108
YFI
0.1
UNI
0,00011084
YFI
1
UNI
0,00110841
YFI
2
UNI
0,00221682
YFI
3
UNI
0,00332523
YFI
5
UNI
0,00554205
YFI
10
UNI
0,01108410
YFI
20
UNI
0,02216820
YFI
25
UNI
0,02771025
YFI
50
UNI
0,05542050
YFI
100
UNI
0,11084100
YFI
250
UNI
0,27710250
YFI
500
UNI
0,55420500
YFI
1000
UNI
1,108410
YFI
2500
UNI
2,771025
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI

UNI
0.01
YFI
9,021932
UNI
0.1
YFI
90,2193
UNI
1
YFI
902,193
UNI
2
YFI
1.804,386
UNI
3
YFI
2.706,58
UNI
5
YFI
4.510,966
UNI
10
YFI
9.021,932
UNI
20
YFI
18.043,865
UNI
25
YFI
22.554,831
UNI
50
YFI
45.109,662
UNI
100
YFI
90.219,323
UNI
250
YFI
225.548,308
UNI
500
YFI
451.096,616
UNI
1000
YFI
902.193,232
UNI
2500
YFI
2.255.483,079
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 08:37:02 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC