Chuyển đổi 1 YFI sang UNI
Chuyển đổi 1 YFI sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:16, 26 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến YFI
Theo dõi
11:16, 26 tháng 10, 2025
0 YFI
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00130857 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.085,0 YFI. Uniswap giảm -0.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.33%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 45.
Vốn hóa thị trường
785,36 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
38,09 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:16 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00130857 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00130857 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance
UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001309
YFI
0.1
UNI
0,00013086
YFI
1
UNI
0,00130857
YFI
2
UNI
0,00261714
YFI
3
UNI
0,00392571
YFI
5
UNI
0,00654285
YFI
10
UNI
0,01308570
YFI
20
UNI
0,02617140
YFI
25
UNI
0,03271425
YFI
50
UNI
0,06542850
YFI
100
UNI
0,13085700
YFI
250
UNI
0,32714250
YFI
500
UNI
0,65428500
YFI
1000
UNI
1,308570
YFI
2500
UNI
3,271425
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI
UNI
0.01
YFI
7,641930
UNI
0.1
YFI
76,4193
UNI
1
YFI
764,193
UNI
2
YFI
1.528,386
UNI
3
YFI
2.292,579
UNI
5
YFI
3.820,965
UNI
10
YFI
7.641,93
UNI
20
YFI
15.283,859
UNI
25
YFI
19.104,824
UNI
50
YFI
38.209,649
UNI
100
YFI
76.419,297
UNI
250
YFI
191.048,244
UNI
500
YFI
382.096,487
UNI
1000
YFI
764.192,974
UNI
2500
YFI
1.910.482,435
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 11:16:51 26/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC