Chuyển đổi 1 YFI sang UNI
Chuyển đổi 1 YFI sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:04, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00148188 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 94.705,0 YFI. Uniswap giảm -2.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.33%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.905.374,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 45.
Vốn hóa thị trường
933,32 N US$
Nguồn cung lưu thông
629,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
94,71 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:04 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00148188 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00148188 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance
UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001482
YFI
0.1
UNI
0,00014819
YFI
1
UNI
0,00148188
YFI
2
UNI
0,00296376
YFI
3
UNI
0,00444564
YFI
5
UNI
0,00740940
YFI
10
UNI
0,01481880
YFI
20
UNI
0,02963760
YFI
25
UNI
0,03704700
YFI
50
UNI
0,07409400
YFI
100
UNI
0,14818800
YFI
250
UNI
0,37047000
YFI
500
UNI
0,74094000
YFI
1000
UNI
1,481880
YFI
2500
UNI
3,704700
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI
UNI
0.01
YFI
6,748185
UNI
0.1
YFI
67,4818
UNI
1
YFI
674,818
UNI
2
YFI
1.349,637
UNI
3
YFI
2.024,455
UNI
5
YFI
3.374,092
UNI
10
YFI
6.748,185
UNI
20
YFI
13.496,369
UNI
25
YFI
16.870,462
UNI
50
YFI
33.740,924
UNI
100
YFI
67.481,847
UNI
250
YFI
168.704,618
UNI
500
YFI
337.409,237
UNI
1000
YFI
674.818,474
UNI
2500
YFI
1.687.046,185
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 02:04:23 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC