Chuyển đổi 1 YFI sang UNI
Chuyển đổi 1 YFI sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,002 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:57, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00161941 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.999,0 YFI. Uniswap giảm -1.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.49%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
972,18 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
24,0 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:57 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00161941 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00161941 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance
![uni](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12504/small/uniswap-logo.png?1720676669)
UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001619
YFI
0.1
UNI
0,00016194
YFI
1
UNI
0,00161941
YFI
2
UNI
0,00323882
YFI
3
UNI
0,00485823
YFI
5
UNI
0,00809705
YFI
10
UNI
0,01619410
YFI
20
UNI
0,03238820
YFI
25
UNI
0,04048525
YFI
50
UNI
0,08097050
YFI
100
UNI
0,16194100
YFI
250
UNI
0,40485250
YFI
500
UNI
0,80970500
YFI
1000
UNI
1,619410
YFI
2500
UNI
4,048525
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI
![uni](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12504/small/uniswap-logo.png?1720676669)
UNI
0.01
YFI
6,175088
UNI
0.1
YFI
61,7509
UNI
1
YFI
617,509
UNI
2
YFI
1.235,018
UNI
3
YFI
1.852,527
UNI
5
YFI
3.087,544
UNI
10
YFI
6.175,088
UNI
20
YFI
12.350,177
UNI
25
YFI
15.437,721
UNI
50
YFI
30.875,442
UNI
100
YFI
61.750,885
UNI
250
YFI
154.377,211
UNI
500
YFI
308.754,423
UNI
1000
YFI
617.508,846
UNI
2500
YFI
1.543.772,115
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 20:57:22 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC