Chuyển đổi 2 UNI sang YFI
Chuyển đổi 2 UNI sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:28, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00127058 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.852,0 YFI. Uniswap tăng +0.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.20%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
762,89 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
31,85 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:28 , việc chuyển đổi 2 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00254116 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00127058 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance

UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001271
YFI
0.1
UNI
0,00012706
YFI
1
UNI
0,00127058
YFI
2
UNI
0,00254116
YFI
3
UNI
0,00381174
YFI
5
UNI
0,00635290
YFI
10
UNI
0,01270580
YFI
20
UNI
0,02541160
YFI
25
UNI
0,03176450
YFI
50
UNI
0,06352900
YFI
100
UNI
0,12705800
YFI
250
UNI
0,31764500
YFI
500
UNI
0,63529000
YFI
1000
UNI
1,270580
YFI
2500
UNI
3,176450
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI

UNI
0.01
YFI
7,870421
UNI
0.1
YFI
78,7042
UNI
1
YFI
787,042
UNI
2
YFI
1.574,084
UNI
3
YFI
2.361,126
UNI
5
YFI
3.935,211
UNI
10
YFI
7.870,421
UNI
20
YFI
15.740,843
UNI
25
YFI
19.676,053
UNI
50
YFI
39.352,107
UNI
100
YFI
78.704,214
UNI
250
YFI
196.760,535
UNI
500
YFI
393.521,069
UNI
1000
YFI
787.042,138
UNI
2500
YFI
1.967.605,346
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 18:28:59 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC