Chuyển đổi 2 UNI sang YFI
Chuyển đổi 2 UNI sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,002 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:14, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến YFI
Theo dõi
21:14, 25 tháng 11, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00162462 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 178.404 YFI. Uniswap tăng +10.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +2.48%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 26.
Vốn hóa thị trường
974,38 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
178,4 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:14 , việc chuyển đổi 2 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00324924 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00162462 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance
UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001625
YFI
0.1
UNI
0,00016246
YFI
1
UNI
0,00162462
YFI
2
UNI
0,00324924
YFI
3
UNI
0,00487386
YFI
5
UNI
0,00812310
YFI
10
UNI
0,01624620
YFI
20
UNI
0,03249240
YFI
25
UNI
0,04061550
YFI
50
UNI
0,08123100
YFI
100
UNI
0,16246200
YFI
250
UNI
0,40615500
YFI
500
UNI
0,81231000
YFI
1000
UNI
1,624620
YFI
2500
UNI
4,061550
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI
UNI
0.01
YFI
6,155286
UNI
0.1
YFI
61,5529
UNI
1
YFI
615,529
UNI
2
YFI
1.231,057
UNI
3
YFI
1.846,586
UNI
5
YFI
3.077,643
UNI
10
YFI
6.155,286
UNI
20
YFI
12.310,571
UNI
25
YFI
15.388,214
UNI
50
YFI
30.776,428
UNI
100
YFI
61.552,855
UNI
250
YFI
153.882,139
UNI
500
YFI
307.764,277
UNI
1000
YFI
615.528,554
UNI
2500
YFI
1.538.821,386
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 21:14:02 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC