Chuyển đổi 2 YFI sang UNI
Chuyển đổi 2 YFI sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,002 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:05, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00156139 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 214.403 YFI. Uniswap tăng +4.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.97%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 27.
Vốn hóa thị trường
937,83 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
214,4 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:05 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00156139 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00156139 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance
UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001561
YFI
0.1
UNI
0,00015614
YFI
1
UNI
0,00156139
YFI
2
UNI
0,00312278
YFI
3
UNI
0,00468417
YFI
5
UNI
0,00780695
YFI
10
UNI
0,01561390
YFI
20
UNI
0,03122780
YFI
25
UNI
0,03903475
YFI
50
UNI
0,07806950
YFI
100
UNI
0,15613900
YFI
250
UNI
0,39034750
YFI
500
UNI
0,78069500
YFI
1000
UNI
1,561390
YFI
2500
UNI
3,903475
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI
UNI
0.01
YFI
6,404550
UNI
0.1
YFI
64,0455
UNI
1
YFI
640,455
UNI
2
YFI
1.280,91
UNI
3
YFI
1.921,365
UNI
5
YFI
3.202,275
UNI
10
YFI
6.404,55
UNI
20
YFI
12.809,1
UNI
25
YFI
16.011,374
UNI
50
YFI
32.022,749
UNI
100
YFI
64.045,498
UNI
250
YFI
160.113,745
UNI
500
YFI
320.227,49
UNI
1000
YFI
640.454,979
UNI
2500
YFI
1.601.137,448
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 06:05:25 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC