Chuyển đổi 2500 UNI sang YFI
Chuyển đổi 2500 UNI sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:47, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00110879 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 97.431,0 YFI. Uniswap tăng +6.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.05%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 39.
Vốn hóa thị trường
666,12 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
97,43 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:47 , việc chuyển đổi 2500 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.771975 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00110879 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance

UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001109
YFI
0.1
UNI
0,00011088
YFI
1
UNI
0,00110879
YFI
2
UNI
0,00221758
YFI
3
UNI
0,00332637
YFI
5
UNI
0,00554395
YFI
10
UNI
0,01108790
YFI
20
UNI
0,02217580
YFI
25
UNI
0,02771975
YFI
50
UNI
0,05543950
YFI
100
UNI
0,11087900
YFI
250
UNI
0,27719750
YFI
500
UNI
0,55439500
YFI
1000
UNI
1,108790
YFI
2500
UNI
2,771975
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI

UNI
0.01
YFI
9,018840
UNI
0.1
YFI
90,1884
UNI
1
YFI
901,884
UNI
2
YFI
1.803,768
UNI
3
YFI
2.705,652
UNI
5
YFI
4.509,42
UNI
10
YFI
9.018,84
UNI
20
YFI
18.037,681
UNI
25
YFI
22.547,101
UNI
50
YFI
45.094,202
UNI
100
YFI
90.188,404
UNI
250
YFI
225.471,009
UNI
500
YFI
450.942,018
UNI
1000
YFI
901.884,036
UNI
2500
YFI
2.254.710,089
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 21:47:03 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC