Chuyển đổi 500 UNI sang YFI
Chuyển đổi 500 UNI sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,002 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:54, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến YFI
Theo dõi
23:54, 25 tháng 11, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00154923 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 199.928 YFI. Uniswap tăng +6.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.59%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 27.
Vốn hóa thị trường
929,78 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
199,93 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:54 , việc chuyển đổi 500 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.7746149999999999 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00154923 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance
UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001549
YFI
0.1
UNI
0,00015492
YFI
1
UNI
0,00154923
YFI
2
UNI
0,00309846
YFI
3
UNI
0,00464769
YFI
5
UNI
0,00774615
YFI
10
UNI
0,01549230
YFI
20
UNI
0,03098460
YFI
25
UNI
0,03873075
YFI
50
UNI
0,07746150
YFI
100
UNI
0,15492300
YFI
250
UNI
0,38730750
YFI
500
UNI
0,77461500
YFI
1000
UNI
1,549230
YFI
2500
UNI
3,873075
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI
UNI
0.01
YFI
6,454819
UNI
0.1
YFI
64,5482
UNI
1
YFI
645,482
UNI
2
YFI
1.290,964
UNI
3
YFI
1.936,446
UNI
5
YFI
3.227,41
UNI
10
YFI
6.454,819
UNI
20
YFI
12.909,639
UNI
25
YFI
16.137,049
UNI
50
YFI
32.274,097
UNI
100
YFI
64.548,195
UNI
250
YFI
161.370,487
UNI
500
YFI
322.740,975
UNI
1000
YFI
645.481,949
UNI
2500
YFI
1.613.704,873
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 23:54:17 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC