Chuyển đổi 1000 UNI sang YFI
Chuyển đổi 1000 UNI sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:50, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00121549 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 59.270,0 YFI. Uniswap tăng +2.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.54%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
729,9 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
59,27 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:50 , việc chuyển đổi 1000 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.21549 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00121549 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance

UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001215
YFI
0.1
UNI
0,00012155
YFI
1
UNI
0,00121549
YFI
2
UNI
0,00243098
YFI
3
UNI
0,00364647
YFI
5
UNI
0,00607745
YFI
10
UNI
0,01215490
YFI
20
UNI
0,02430980
YFI
25
UNI
0,03038725
YFI
50
UNI
0,06077450
YFI
100
UNI
0,12154900
YFI
250
UNI
0,30387250
YFI
500
UNI
0,60774500
YFI
1000
UNI
1,215490
YFI
2500
UNI
3,038725
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI

UNI
0.01
YFI
8,227135
UNI
0.1
YFI
82,2713
UNI
1
YFI
822,713
UNI
2
YFI
1.645,427
UNI
3
YFI
2.468,14
UNI
5
YFI
4.113,567
UNI
10
YFI
8.227,135
UNI
20
YFI
16.454,269
UNI
25
YFI
20.567,837
UNI
50
YFI
41.135,674
UNI
100
YFI
82.271,347
UNI
250
YFI
205.678,368
UNI
500
YFI
411.356,737
UNI
1000
YFI
822.713,474
UNI
2500
YFI
2.056.783,684
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 13:50:39 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC