Chuyển đổi 1000 UNI sang YFI
Chuyển đổi 1000 UNI sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:44, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00168391 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 255.206 YFI. Uniswap tăng +0.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.38%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
1,01 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
255,21 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:44 , việc chuyển đổi 1000 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.68391 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00168391 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance

UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001684
YFI
0.1
UNI
0,00016839
YFI
1
UNI
0,00168391
YFI
2
UNI
0,00336782
YFI
3
UNI
0,00505173
YFI
5
UNI
0,00841955
YFI
10
UNI
0,01683910
YFI
20
UNI
0,03367820
YFI
25
UNI
0,04209775
YFI
50
UNI
0,08419550
YFI
100
UNI
0,16839100
YFI
250
UNI
0,42097750
YFI
500
UNI
0,84195500
YFI
1000
UNI
1,683910
YFI
2500
UNI
4,209775
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI

UNI
0.01
YFI
5,938560
UNI
0.1
YFI
59,3856
UNI
1
YFI
593,856
UNI
2
YFI
1.187,712
UNI
3
YFI
1.781,568
UNI
5
YFI
2.969,28
UNI
10
YFI
5.938,56
UNI
20
YFI
11.877,119
UNI
25
YFI
14.846,399
UNI
50
YFI
29.692,798
UNI
100
YFI
59.385,597
UNI
250
YFI
148.463,992
UNI
500
YFI
296.927,983
UNI
1000
YFI
593.855,966
UNI
2500
YFI
1.484.639,915
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 07:44:11 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC