Chuyển đổi 1000 UNI sang YFI
Chuyển đổi 1000 UNI sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:47, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00125423 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.934,0 YFI. Uniswap tăng +2.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.88%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
746,63 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
26,93 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:47 , việc chuyển đổi 1000 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.25423 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00125423 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance

UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001254
YFI
0.1
UNI
0,00012542
YFI
1
UNI
0,00125423
YFI
2
UNI
0,00250846
YFI
3
UNI
0,00376269
YFI
5
UNI
0,00627115
YFI
10
UNI
0,01254230
YFI
20
UNI
0,02508460
YFI
25
UNI
0,03135575
YFI
50
UNI
0,06271150
YFI
100
UNI
0,12542300
YFI
250
UNI
0,31355750
YFI
500
UNI
0,62711500
YFI
1000
UNI
1,254230
YFI
2500
UNI
3,135575
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI

UNI
0.01
YFI
7,973019
UNI
0.1
YFI
79,7302
UNI
1
YFI
797,302
UNI
2
YFI
1.594,604
UNI
3
YFI
2.391,906
UNI
5
YFI
3.986,51
UNI
10
YFI
7.973,019
UNI
20
YFI
15.946,039
UNI
25
YFI
19.932,548
UNI
50
YFI
39.865,097
UNI
100
YFI
79.730,193
UNI
250
YFI
199.325,483
UNI
500
YFI
398.650,965
UNI
1000
YFI
797.301,93
UNI
2500
YFI
1.993.254,826
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 21:47:42 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC