Chuyển đổi 20 UNI sang YFI
Chuyển đổi 20 UNI sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:37, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00115439 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.258,0 YFI. Uniswap giảm -0.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.50%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
691,7 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
25,26 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:37 , việc chuyển đổi 20 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0230878 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00115439 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance

UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001154
YFI
0.1
UNI
0,00011544
YFI
1
UNI
0,00115439
YFI
2
UNI
0,00230878
YFI
3
UNI
0,00346317
YFI
5
UNI
0,00577195
YFI
10
UNI
0,01154390
YFI
20
UNI
0,02308780
YFI
25
UNI
0,02885975
YFI
50
UNI
0,05771950
YFI
100
UNI
0,11543900
YFI
250
UNI
0,28859750
YFI
500
UNI
0,57719500
YFI
1000
UNI
1,154390
YFI
2500
UNI
2,885975
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI

UNI
0.01
YFI
8,662584
UNI
0.1
YFI
86,6258
UNI
1
YFI
866,258
UNI
2
YFI
1.732,517
UNI
3
YFI
2.598,775
UNI
5
YFI
4.331,292
UNI
10
YFI
8.662,584
UNI
20
YFI
17.325,167
UNI
25
YFI
21.656,459
UNI
50
YFI
43.312,919
UNI
100
YFI
86.625,837
UNI
250
YFI
216.564,593
UNI
500
YFI
433.129,185
UNI
1000
YFI
866.258,37
UNI
2500
YFI
2.165.645,926
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 21:37:30 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC