Chuyển đổi 20 UNI sang YFI
Chuyển đổi 20 UNI sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:40, 26 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến YFI
Theo dõi
14:40, 26 tháng 10, 2025
0 YFI
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00134520 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.891,0 YFI. Uniswap tăng +3.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.49%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 44.
Vốn hóa thị trường
807,73 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
41,89 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:40 , việc chuyển đổi 20 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.026903999999999997 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00134520 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance
UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001345
YFI
0.1
UNI
0,00013452
YFI
1
UNI
0,00134520
YFI
2
UNI
0,00269040
YFI
3
UNI
0,00403560
YFI
5
UNI
0,00672600
YFI
10
UNI
0,01345200
YFI
20
UNI
0,02690400
YFI
25
UNI
0,03363000
YFI
50
UNI
0,06726000
YFI
100
UNI
0,13452000
YFI
250
UNI
0,33630000
YFI
500
UNI
0,67260000
YFI
1000
UNI
1,345200
YFI
2500
UNI
3,363000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI
UNI
0.01
YFI
7,433839
UNI
0.1
YFI
74,3384
UNI
1
YFI
743,384
UNI
2
YFI
1.486,768
UNI
3
YFI
2.230,152
UNI
5
YFI
3.716,919
UNI
10
YFI
7.433,839
UNI
20
YFI
14.867,678
UNI
25
YFI
18.584,597
UNI
50
YFI
37.169,194
UNI
100
YFI
74.338,388
UNI
250
YFI
185.845,971
UNI
500
YFI
371.691,942
UNI
1000
YFI
743.383,883
UNI
2500
YFI
1.858.459,709
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 14:40:14 26/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC