Chuyển đổi 20 UNI sang YFI
Chuyển đổi 20 UNI sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:01, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00117810 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.718,0 YFI. Uniswap tăng +1.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.05%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
707,17 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
31,72 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:01 , việc chuyển đổi 20 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.023562 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00117810 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance

UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001178
YFI
0.1
UNI
0,00011781
YFI
1
UNI
0,00117810
YFI
2
UNI
0,00235620
YFI
3
UNI
0,00353430
YFI
5
UNI
0,00589050
YFI
10
UNI
0,01178100
YFI
20
UNI
0,02356200
YFI
25
UNI
0,02945250
YFI
50
UNI
0,05890500
YFI
100
UNI
0,11781000
YFI
250
UNI
0,29452500
YFI
500
UNI
0,58905000
YFI
1000
UNI
1,178100
YFI
2500
UNI
2,945250
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI

UNI
0.01
YFI
8,488244
UNI
0.1
YFI
84,8824
UNI
1
YFI
848,824
UNI
2
YFI
1.697,649
UNI
3
YFI
2.546,473
UNI
5
YFI
4.244,122
UNI
10
YFI
8.488,244
UNI
20
YFI
16.976,488
UNI
25
YFI
21.220,609
UNI
50
YFI
42.441,219
UNI
100
YFI
84.882,438
UNI
250
YFI
212.206,095
UNI
500
YFI
424.412,189
UNI
1000
YFI
848.824,378
UNI
2500
YFI
2.122.060,946
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 07:01:58 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC