Chuyển đổi 250 UNI sang YFI
Chuyển đổi 250 UNI sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:24, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00191266 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 126.809 YFI. Uniswap tăng +1.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.29%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 31.
Vốn hóa thị trường
1,15 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
126,81 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:24 , việc chuyển đổi 250 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.478165 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00191266 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance

UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001913
YFI
0.1
UNI
0,00019127
YFI
1
UNI
0,00191266
YFI
2
UNI
0,00382532
YFI
3
UNI
0,00573798
YFI
5
UNI
0,00956330
YFI
10
UNI
0,01912660
YFI
20
UNI
0,03825320
YFI
25
UNI
0,04781650
YFI
50
UNI
0,09563300
YFI
100
UNI
0,19126600
YFI
250
UNI
0,47816500
YFI
500
UNI
0,95633000
YFI
1000
UNI
1,912660
YFI
2500
UNI
4,781650
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI

UNI
0.01
YFI
5,228321
UNI
0.1
YFI
52,2832
UNI
1
YFI
522,832
UNI
2
YFI
1.045,664
UNI
3
YFI
1.568,496
UNI
5
YFI
2.614,16
UNI
10
YFI
5.228,321
UNI
20
YFI
10.456,642
UNI
25
YFI
13.070,802
UNI
50
YFI
26.141,604
UNI
100
YFI
52.283,208
UNI
250
YFI
130.708,019
UNI
500
YFI
261.416,038
UNI
1000
YFI
522.832,077
UNI
2500
YFI
1.307.080,192
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 19:24:05 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC