Chuyển đổi 250 UNI sang YFI
Chuyển đổi 250 UNI sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:00, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến YFI
Theo dõi
15:00, 22 tháng 11, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00143415 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 137.262 YFI. Uniswap tăng +1.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.61%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
860,85 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
137,26 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:00 , việc chuyển đổi 250 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.35853749999999995 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00143415 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance
UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001434
YFI
0.1
UNI
0,00014342
YFI
1
UNI
0,00143415
YFI
2
UNI
0,00286830
YFI
3
UNI
0,00430245
YFI
5
UNI
0,00717075
YFI
10
UNI
0,01434150
YFI
20
UNI
0,02868300
YFI
25
UNI
0,03585375
YFI
50
UNI
0,07170750
YFI
100
UNI
0,14341500
YFI
250
UNI
0,35853750
YFI
500
UNI
0,71707500
YFI
1000
UNI
1,434150
YFI
2500
UNI
3,585375
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI
UNI
0.01
YFI
6,972771
UNI
0.1
YFI
69,7277
UNI
1
YFI
697,277
UNI
2
YFI
1.394,554
UNI
3
YFI
2.091,831
UNI
5
YFI
3.486,386
UNI
10
YFI
6.972,771
UNI
20
YFI
13.945,543
UNI
25
YFI
17.431,928
UNI
50
YFI
34.863,857
UNI
100
YFI
69.727,713
UNI
250
YFI
174.319,283
UNI
500
YFI
348.638,566
UNI
1000
YFI
697.277,133
UNI
2500
YFI
1.743.192,832
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 15:00:59 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC