Chuyển đổi 100 UNI sang YFI
Chuyển đổi 100 UNI sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:56, 17 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00104080 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.241,0 YFI. Uniswap giảm -3.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.96%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 39.
Vốn hóa thị trường
625,53 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
43,24 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:56 , việc chuyển đổi 100 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.10407999999999999 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00104080 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance

UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001041
YFI
0.1
UNI
0,00010408
YFI
1
UNI
0,00104080
YFI
2
UNI
0,00208160
YFI
3
UNI
0,00312240
YFI
5
UNI
0,00520400
YFI
10
UNI
0,01040800
YFI
20
UNI
0,02081600
YFI
25
UNI
0,02602000
YFI
50
UNI
0,05204000
YFI
100
UNI
0,10408000
YFI
250
UNI
0,26020000
YFI
500
UNI
0,52040000
YFI
1000
UNI
1,040800
YFI
2500
UNI
2,602000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI

UNI
0.01
YFI
9,607994
UNI
0.1
YFI
96,0799
UNI
1
YFI
960,799
UNI
2
YFI
1.921,599
UNI
3
YFI
2.882,398
UNI
5
YFI
4.803,997
UNI
10
YFI
9.607,994
UNI
20
YFI
19.215,988
UNI
25
YFI
24.019,985
UNI
50
YFI
48.039,969
UNI
100
YFI
96.079,939
UNI
250
YFI
240.199,846
UNI
500
YFI
480.399,693
UNI
1000
YFI
960.799,385
UNI
2500
YFI
2.401.998,463
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 17:56:42 17/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC