Chuyển đổi 100 UNI sang YFI
Chuyển đổi 100 UNI sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:48, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00191782 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 65.841,0 YFI. Uniswap tăng +0.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.29%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 31.
Vốn hóa thị trường
1,15 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
65,84 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:48 , việc chuyển đổi 100 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.191782 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00191782 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance

UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001918
YFI
0.1
UNI
0,00019178
YFI
1
UNI
0,00191782
YFI
2
UNI
0,00383564
YFI
3
UNI
0,00575346
YFI
5
UNI
0,00958910
YFI
10
UNI
0,01917820
YFI
20
UNI
0,03835640
YFI
25
UNI
0,04794550
YFI
50
UNI
0,09589100
YFI
100
UNI
0,19178200
YFI
250
UNI
0,47945500
YFI
500
UNI
0,95891000
YFI
1000
UNI
1,917820
YFI
2500
UNI
4,794550
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI

UNI
0.01
YFI
5,214254
UNI
0.1
YFI
52,1425
UNI
1
YFI
521,425
UNI
2
YFI
1.042,851
UNI
3
YFI
1.564,276
UNI
5
YFI
2.607,127
UNI
10
YFI
5.214,254
UNI
20
YFI
10.428,507
UNI
25
YFI
13.035,634
UNI
50
YFI
26.071,268
UNI
100
YFI
52.142,537
UNI
250
YFI
130.356,342
UNI
500
YFI
260.712,684
UNI
1000
YFI
521.425,368
UNI
2500
YFI
1.303.563,421
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 08:48:18 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC