Chuyển đổi 100 UNI sang YFI
Chuyển đổi 100 UNI sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:58, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00142880 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 56.735,0 YFI. Uniswap giảm -1.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.06%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
858,12 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
56,74 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:58 , việc chuyển đổi 100 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.14288 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00142880 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance

UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001429
YFI
0.1
UNI
0,00014288
YFI
1
UNI
0,00142880
YFI
2
UNI
0,00285760
YFI
3
UNI
0,00428640
YFI
5
UNI
0,00714400
YFI
10
UNI
0,01428800
YFI
20
UNI
0,02857600
YFI
25
UNI
0,03572000
YFI
50
UNI
0,07144000
YFI
100
UNI
0,14288000
YFI
250
UNI
0,35720000
YFI
500
UNI
0,71440000
YFI
1000
UNI
1,428800
YFI
2500
UNI
3,572000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI

UNI
0.01
YFI
6,998880
UNI
0.1
YFI
69,9888
UNI
1
YFI
699,888
UNI
2
YFI
1.399,776
UNI
3
YFI
2.099,664
UNI
5
YFI
3.499,44
UNI
10
YFI
6.998,88
UNI
20
YFI
13.997,76
UNI
25
YFI
17.497,2
UNI
50
YFI
34.994,401
UNI
100
YFI
69.988,802
UNI
250
YFI
174.972,004
UNI
500
YFI
349.944,009
UNI
1000
YFI
699.888,018
UNI
2500
YFI
1.749.720,045
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 22:58:29 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC