Chuyển đổi 100 YFI sang UNI
Chuyển đổi 100 YFI sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:39, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00190011 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 73.021,0 YFI. Uniswap tăng +1.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.38%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 31.
Vốn hóa thị trường
1,14 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
73,02 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:39 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00190011 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00190011 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance

UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001900
YFI
0.1
UNI
0,00019001
YFI
1
UNI
0,00190011
YFI
2
UNI
0,00380022
YFI
3
UNI
0,00570033
YFI
5
UNI
0,00950055
YFI
10
UNI
0,01900110
YFI
20
UNI
0,03800220
YFI
25
UNI
0,04750275
YFI
50
UNI
0,09500550
YFI
100
UNI
0,19001100
YFI
250
UNI
0,47502750
YFI
500
UNI
0,95005500
YFI
1000
UNI
1,900110
YFI
2500
UNI
4,750275
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI

UNI
0.01
YFI
5,262853
UNI
0.1
YFI
52,6285
UNI
1
YFI
526,285
UNI
2
YFI
1.052,571
UNI
3
YFI
1.578,856
UNI
5
YFI
2.631,427
UNI
10
YFI
5.262,853
UNI
20
YFI
10.525,706
UNI
25
YFI
13.157,133
UNI
50
YFI
26.314,266
UNI
100
YFI
52.628,532
UNI
250
YFI
131.571,33
UNI
500
YFI
263.142,66
UNI
1000
YFI
526.285,32
UNI
2500
YFI
1.315.713,301
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 02:39:02 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC