Chuyển đổi 500 YFI sang UNI
Chuyển đổi 500 YFI sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:11, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00120151 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.620,0 YFI. Uniswap tăng +0.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.54%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
725,41 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
20,62 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:11 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00120151 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00120151 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance

UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001202
YFI
0.1
UNI
0,00012015
YFI
1
UNI
0,00120151
YFI
2
UNI
0,00240302
YFI
3
UNI
0,00360453
YFI
5
UNI
0,00600755
YFI
10
UNI
0,01201510
YFI
20
UNI
0,02403020
YFI
25
UNI
0,03003775
YFI
50
UNI
0,06007550
YFI
100
UNI
0,12015100
YFI
250
UNI
0,30037750
YFI
500
UNI
0,60075500
YFI
1000
UNI
1,201510
YFI
2500
UNI
3,003775
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI

UNI
0.01
YFI
8,322860
UNI
0.1
YFI
83,2286
UNI
1
YFI
832,286
UNI
2
YFI
1.664,572
UNI
3
YFI
2.496,858
UNI
5
YFI
4.161,43
UNI
10
YFI
8.322,86
UNI
20
YFI
16.645,721
UNI
25
YFI
20.807,151
UNI
50
YFI
41.614,302
UNI
100
YFI
83.228,604
UNI
250
YFI
208.071,51
UNI
500
YFI
416.143,02
UNI
1000
YFI
832.286,04
UNI
2500
YFI
2.080.715,1
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 19:11:46 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC