Chuyển đổi 500 YFI sang UNI
Chuyển đổi 500 YFI sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,002 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:51, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00161842 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.809,0 YFI. Uniswap giảm -1.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.26%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
971,93 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
24,81 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:51 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00161842 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00161842 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance
![uni](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12504/small/uniswap-logo.png?1720676669)
UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001618
YFI
0.1
UNI
0,00016184
YFI
1
UNI
0,00161842
YFI
2
UNI
0,00323684
YFI
3
UNI
0,00485526
YFI
5
UNI
0,00809210
YFI
10
UNI
0,01618420
YFI
20
UNI
0,03236840
YFI
25
UNI
0,04046050
YFI
50
UNI
0,08092100
YFI
100
UNI
0,16184200
YFI
250
UNI
0,40460500
YFI
500
UNI
0,80921000
YFI
1000
UNI
1,618420
YFI
2500
UNI
4,046050
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI
![uni](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12504/small/uniswap-logo.png?1720676669)
UNI
0.01
YFI
6,178866
UNI
0.1
YFI
61,7887
UNI
1
YFI
617,887
UNI
2
YFI
1.235,773
UNI
3
YFI
1.853,66
UNI
5
YFI
3.089,433
UNI
10
YFI
6.178,866
UNI
20
YFI
12.357,732
UNI
25
YFI
15.447,165
UNI
50
YFI
30.894,329
UNI
100
YFI
61.788,658
UNI
250
YFI
154.471,645
UNI
500
YFI
308.943,29
UNI
1000
YFI
617.886,581
UNI
2500
YFI
1.544.716,452
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 23:51:49 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC