Chuyển đổi 0.1 YFI sang UNI
Chuyển đổi 0.1 YFI sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:37, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00121587 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.200,0 YFI. Uniswap tăng +1.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.77%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
724,47 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
22,2 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:37 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00121587 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00121587 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance

UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001216
YFI
0.1
UNI
0,00012159
YFI
1
UNI
0,00121587
YFI
2
UNI
0,00243174
YFI
3
UNI
0,00364761
YFI
5
UNI
0,00607935
YFI
10
UNI
0,01215870
YFI
20
UNI
0,02431740
YFI
25
UNI
0,03039675
YFI
50
UNI
0,06079350
YFI
100
UNI
0,12158700
YFI
250
UNI
0,30396750
YFI
500
UNI
0,60793500
YFI
1000
UNI
1,215870
YFI
2500
UNI
3,039675
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI

UNI
0.01
YFI
8,224563
UNI
0.1
YFI
82,2456
UNI
1
YFI
822,456
UNI
2
YFI
1.644,913
UNI
3
YFI
2.467,369
UNI
5
YFI
4.112,282
UNI
10
YFI
8.224,563
UNI
20
YFI
16.449,127
UNI
25
YFI
20.561,409
UNI
50
YFI
41.122,817
UNI
100
YFI
82.245,635
UNI
250
YFI
205.614,087
UNI
500
YFI
411.228,174
UNI
1000
YFI
822.456,348
UNI
2500
YFI
2.056.140,87
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 01:37:11 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC