Chuyển đổi 50 UNI sang YFI
Chuyển đổi 50 UNI sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:41, 10 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến YFI
Theo dõi
21:41, 10 tháng 11, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00132115 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 133.955 YFI. Uniswap giảm -21.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng -0.00%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 28.
Vốn hóa thị trường
793,75 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
133,96 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:41 , việc chuyển đổi 50 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0660575 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00132115 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance
UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001321
YFI
0.1
UNI
0,00013212
YFI
1
UNI
0,00132115
YFI
2
UNI
0,00264230
YFI
3
UNI
0,00396345
YFI
5
UNI
0,00660575
YFI
10
UNI
0,01321150
YFI
20
UNI
0,02642300
YFI
25
UNI
0,03302875
YFI
50
UNI
0,06605750
YFI
100
UNI
0,13211500
YFI
250
UNI
0,33028750
YFI
500
UNI
0,66057500
YFI
1000
UNI
1,321150
YFI
2500
UNI
3,302875
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI
UNI
0.01
YFI
7,569163
UNI
0.1
YFI
75,6916
UNI
1
YFI
756,916
UNI
2
YFI
1.513,833
UNI
3
YFI
2.270,749
UNI
5
YFI
3.784,582
UNI
10
YFI
7.569,163
UNI
20
YFI
15.138,326
UNI
25
YFI
18.922,908
UNI
50
YFI
37.845,816
UNI
100
YFI
75.691,632
UNI
250
YFI
189.229,081
UNI
500
YFI
378.458,161
UNI
1000
YFI
756.916,323
UNI
2500
YFI
1.892.290,807
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 21:41:16 10/11/2024
Last Updated at 21:41:16 10/11/2024 UTC