Chuyển đổi 50 UNI sang YFI
Chuyển đổi 50 UNI sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:31, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00116648 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.176,0 YFI. Uniswap giảm -1.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.57%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
696,2 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
30,18 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:31 , việc chuyển đổi 50 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.058323999999999994 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00116648 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance

UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001166
YFI
0.1
UNI
0,00011665
YFI
1
UNI
0,00116648
YFI
2
UNI
0,00233296
YFI
3
UNI
0,00349944
YFI
5
UNI
0,00583240
YFI
10
UNI
0,01166480
YFI
20
UNI
0,02332960
YFI
25
UNI
0,02916200
YFI
50
UNI
0,05832400
YFI
100
UNI
0,11664800
YFI
250
UNI
0,29162000
YFI
500
UNI
0,58324000
YFI
1000
UNI
1,166480
YFI
2500
UNI
2,916200
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI

UNI
0.01
YFI
8,572800
UNI
0.1
YFI
85,7280
UNI
1
YFI
857,280
UNI
2
YFI
1.714,56
UNI
3
YFI
2.571,84
UNI
5
YFI
4.286,40
UNI
10
YFI
8.572,80
UNI
20
YFI
17.145,6
UNI
25
YFI
21.432,001
UNI
50
YFI
42.864,001
UNI
100
YFI
85.728,002
UNI
250
YFI
214.320,005
UNI
500
YFI
428.640,011
UNI
1000
YFI
857.280,022
UNI
2500
YFI
2.143.200,055
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 17:31:58 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC