Chuyển đổi 50 UNI sang YFI
Chuyển đổi 50 UNI sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:45, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00147563 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 79.557,0 YFI. Uniswap tăng +1.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.35%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
887,15 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
79,56 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:45 , việc chuyển đổi 50 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0737815 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00147563 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance

UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001476
YFI
0.1
UNI
0,00014756
YFI
1
UNI
0,00147563
YFI
2
UNI
0,00295126
YFI
3
UNI
0,00442689
YFI
5
UNI
0,00737815
YFI
10
UNI
0,01475630
YFI
20
UNI
0,02951260
YFI
25
UNI
0,03689075
YFI
50
UNI
0,07378150
YFI
100
UNI
0,14756300
YFI
250
UNI
0,36890750
YFI
500
UNI
0,73781500
YFI
1000
UNI
1,475630
YFI
2500
UNI
3,689075
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI

UNI
0.01
YFI
6,776767
UNI
0.1
YFI
67,7677
UNI
1
YFI
677,677
UNI
2
YFI
1.355,353
UNI
3
YFI
2.033,03
UNI
5
YFI
3.388,383
UNI
10
YFI
6.776,767
UNI
20
YFI
13.553,533
UNI
25
YFI
16.941,916
UNI
50
YFI
33.883,833
UNI
100
YFI
67.767,665
UNI
250
YFI
169.419,163
UNI
500
YFI
338.838,327
UNI
1000
YFI
677.676,653
UNI
2500
YFI
1.694.191,633
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 03:45:23 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC