Chuyển đổi 0.01 CZK sang VET
Chuyển đổi 0.01 CZK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,222 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:19, 21 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,22163900 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 266.667.963 CZK. VeChain giảm -0.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.27%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 104.
Vốn hóa thị trường
19,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
266,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
916,52 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:19 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.221639 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,22163900 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CZK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Czech Koruna
VET
CZK
0.01
VET
0,00221639
CZK
0.1
VET
0,02216390
CZK
1
VET
0,22163900
CZK
2
VET
0,44327800
CZK
3
VET
0,66491700
CZK
5
VET
1,108195
CZK
10
VET
2,216390
CZK
20
VET
4,432780
CZK
25
VET
5,540975
CZK
50
VET
11,0820
CZK
100
VET
22,1639
CZK
250
VET
55,4098
CZK
500
VET
110,820
CZK
1000
VET
221,639
CZK
2500
VET
554,098
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang VeChain
CZK
VET
0.01
CZK
0,04511841
VET
0.1
CZK
0,45118413
VET
1
CZK
4,511841
VET
2
CZK
9,023683
VET
3
CZK
13,5355
VET
5
CZK
22,5592
VET
10
CZK
45,1184
VET
20
CZK
90,2368
VET
25
CZK
112,796
VET
50
CZK
225,592
VET
100
CZK
451,184
VET
250
CZK
1.127,96
VET
500
CZK
2.255,921
VET
1000
CZK
4.511,841
VET
2500
CZK
11.279,603
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CZK được tạo vào lúc 03:19:55 21/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC