Chuyển đổi 0.01 CZK sang VET
Chuyển đổi 0.01 CZK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,302 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:28, 4 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,30243700 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.042.447.627 CZK. VeChain giảm -6.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.24%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
26,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,04 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:28 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.302437 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,30243700 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CZK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Czech Koruna
VET
CZK
0.01
VET
0,00302437
CZK
0.1
VET
0,03024370
CZK
1
VET
0,30243700
CZK
2
VET
0,60487400
CZK
3
VET
0,90731100
CZK
5
VET
1,512185
CZK
10
VET
3,024370
CZK
20
VET
6,048740
CZK
25
VET
7,560925
CZK
50
VET
15,1219
CZK
100
VET
30,2437
CZK
250
VET
75,6093
CZK
500
VET
151,219
CZK
1000
VET
302,437
CZK
2500
VET
756,093
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CZK được tạo vào lúc 17:28:07 4/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC