Chuyển đổi 2 CZK sang VET
Chuyển đổi 2 CZK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,247 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:24, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,24680400 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 661.322.221 CZK. VeChain giảm -6.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.32%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 99.
Vốn hóa thị trường
21,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
661,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:24 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.246804 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,24680400 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CZK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Czech Koruna
VET
CZK
0.01
VET
0,00246804
CZK
0.1
VET
0,02468040
CZK
1
VET
0,24680400
CZK
2
VET
0,49360800
CZK
3
VET
0,74041200
CZK
5
VET
1,234020
CZK
10
VET
2,468040
CZK
20
VET
4,936080
CZK
25
VET
6,170100
CZK
50
VET
12,3402
CZK
100
VET
24,6804
CZK
250
VET
61,7010
CZK
500
VET
123,402
CZK
1000
VET
246,804
CZK
2500
VET
617,010
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang VeChain
CZK
VET
0.01
CZK
0,04051798
VET
0.1
CZK
0,40517982
VET
1
CZK
4,051798
VET
2
CZK
8,103596
VET
3
CZK
12,1554
VET
5
CZK
20,2590
VET
10
CZK
40,5180
VET
20
CZK
81,0360
VET
25
CZK
101,295
VET
50
CZK
202,590
VET
100
CZK
405,180
VET
250
CZK
1.012,95
VET
500
CZK
2.025,899
VET
1000
CZK
4.051,798
VET
2500
CZK
10.129,495
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CZK được tạo vào lúc 09:24:30 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC