Chuyển đổi 1 CZK sang VET
Chuyển đổi 1 CZK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,486 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:20, 4 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,48563400 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 600.807.726 CZK. VeChain giảm -3.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.57%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 69.
Vốn hóa thị trường
41,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
600,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:20 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.485634 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,48563400 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CZK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Czech Koruna

VET
CZK
0.01
VET
0,00485634
CZK
0.1
VET
0,04856340
CZK
1
VET
0,48563400
CZK
2
VET
0,97126800
CZK
3
VET
1,456902
CZK
5
VET
2,428170
CZK
10
VET
4,856340
CZK
20
VET
9,712680
CZK
25
VET
12,1409
CZK
50
VET
24,2817
CZK
100
VET
48,5634
CZK
250
VET
121,409
CZK
500
VET
242,817
CZK
1000
VET
485,634
CZK
2500
VET
1.214,085
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CZK được tạo vào lúc 19:20:43 4/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC