Chuyển đổi 10 DKK sang VET
Chuyển đổi 10 DKK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,131 DKK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:16, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,13068100 DKK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 173.771.967 DKK. VeChain giảm -0.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.09%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
11,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
173,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:16 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang DKK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.130681 DKK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,13068100 DKK DKK, trong khi 1 DKK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang DKK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Danish Krone

VET
DKK
0.01
VET
0,00130681
DKK
0.1
VET
0,01306810
DKK
1
VET
0,13068100
DKK
2
VET
0,26136200
DKK
3
VET
0,39204300
DKK
5
VET
0,65340500
DKK
10
VET
1,306810
DKK
20
VET
2,613620
DKK
25
VET
3,267025
DKK
50
VET
6,534050
DKK
100
VET
13,0681
DKK
250
VET
32,6702
DKK
500
VET
65,3405
DKK
1000
VET
130,681
DKK
2500
VET
326,703
DKK
Chuyển đổi Danish Krone sang VeChain
DKK

VET
0.01
DKK
0,07652222
VET
0.1
DKK
0,76522218
VET
1
DKK
7,652222
VET
2
DKK
15,3044
VET
3
DKK
22,9567
VET
5
DKK
38,2611
VET
10
DKK
76,5222
VET
20
DKK
153,044
VET
25
DKK
191,306
VET
50
DKK
382,611
VET
100
DKK
765,222
VET
250
DKK
1.913,055
VET
500
DKK
3.826,111
VET
1000
DKK
7.652,222
VET
2500
DKK
19.130,555
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-DKK được tạo vào lúc 21:16:34 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC