Chuyển đổi 0.01 DKK sang VET
Chuyển đổi 0.01 DKK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,234 DKK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:12, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến DKK
Theo dõi
19:12, 22 tháng 11, 2024
0 DKK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,23408000 DKK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 938.819.618 DKK. VeChain tăng +4.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.35%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
18,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
938,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:12 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang DKK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.23408 DKK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,23408000 DKK DKK, trong khi 1 DKK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang DKK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Danish Krone
VET
DKK
0.01
VET
0,00234080
DKK
0.1
VET
0,02340800
DKK
1
VET
0,23408000
DKK
2
VET
0,46816000
DKK
3
VET
0,70224000
DKK
5
VET
1,170400
DKK
10
VET
2,340800
DKK
20
VET
4,681600
DKK
25
VET
5,852000
DKK
50
VET
11,7040
DKK
100
VET
23,4080
DKK
250
VET
58,5200
DKK
500
VET
117,040
DKK
1000
VET
234,080
DKK
2500
VET
585,200
DKK
Chuyển đổi Danish Krone sang VeChain
DKK
VET
0.01
DKK
0,04272044
VET
0.1
DKK
0,42720437
VET
1
DKK
4,272044
VET
2
DKK
8,544087
VET
3
DKK
12,8161
VET
5
DKK
21,3602
VET
10
DKK
42,7204
VET
20
DKK
85,4409
VET
25
DKK
106,801
VET
50
DKK
213,602
VET
100
DKK
427,204
VET
250
DKK
1.068,011
VET
500
DKK
2.136,022
VET
1000
DKK
4.272,044
VET
2500
DKK
10.680,109
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-DKK được tạo vào lúc 19:12:10 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC