Chuyển đổi 5 VET sang DKK
Chuyển đổi 5 VET sang DKK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,182 DKK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:04, 21 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,18231500 DKK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 454.200.984 DKK. VeChain tăng +2.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.59%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
15,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
454,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:04 , việc chuyển đổi 5 VeChain (VET) sang DKK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.911575 DKK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,18231500 DKK DKK, trong khi 1 DKK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang DKK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Danish Krone

VET
DKK
0.01
VET
0,00182315
DKK
0.1
VET
0,01823150
DKK
1
VET
0,18231500
DKK
2
VET
0,36463000
DKK
3
VET
0,54694500
DKK
5
VET
0,91157500
DKK
10
VET
1,823150
DKK
20
VET
3,646300
DKK
25
VET
4,557875
DKK
50
VET
9,115750
DKK
100
VET
18,2315
DKK
250
VET
45,5788
DKK
500
VET
91,1575
DKK
1000
VET
182,315
DKK
2500
VET
455,788
DKK
Chuyển đổi Danish Krone sang VeChain
DKK

VET
0.01
DKK
0,05485012
VET
0.1
DKK
0,54850122
VET
1
DKK
5,485012
VET
2
DKK
10,9700
VET
3
DKK
16,4550
VET
5
DKK
27,4251
VET
10
DKK
54,8501
VET
20
DKK
109,700
VET
25
DKK
137,125
VET
50
DKK
274,251
VET
100
DKK
548,501
VET
250
DKK
1.371,253
VET
500
DKK
2.742,506
VET
1000
DKK
5.485,012
VET
2500
DKK
13.712,531
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-DKK được tạo vào lúc 00:04:38 21/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC