Chuyển đổi 5 VET sang DKK
Chuyển đổi 5 VET sang DKK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,111 DKK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:19, 21 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến DKK
Theo dõi
13:19, 21 tháng 10, 2025
0 DKK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,11105400 DKK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 208.940.091 DKK. VeChain giảm -3.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.01%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 81.
Vốn hóa thị trường
9,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
208,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:19 , việc chuyển đổi 5 VeChain (VET) sang DKK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.55527 DKK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,11105400 DKK DKK, trong khi 1 DKK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang DKK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Danish Krone

VET
DKK
0.01
VET
0,00111054
DKK
0.1
VET
0,01110540
DKK
1
VET
0,11105400
DKK
2
VET
0,22210800
DKK
3
VET
0,33316200
DKK
5
VET
0,55527000
DKK
10
VET
1,110540
DKK
20
VET
2,221080
DKK
25
VET
2,776350
DKK
50
VET
5,552700
DKK
100
VET
11,1054
DKK
250
VET
27,7635
DKK
500
VET
55,5270
DKK
1000
VET
111,054
DKK
2500
VET
277,635
DKK
Chuyển đổi Danish Krone sang VeChain
DKK

VET
0.01
DKK
0,09004628
VET
0.1
DKK
0,90046284
VET
1
DKK
9,004628
VET
2
DKK
18,0093
VET
3
DKK
27,0139
VET
5
DKK
45,0231
VET
10
DKK
90,0463
VET
20
DKK
180,093
VET
25
DKK
225,116
VET
50
DKK
450,231
VET
100
DKK
900,463
VET
250
DKK
2.251,157
VET
500
DKK
4.502,314
VET
1000
DKK
9.004,628
VET
2500
DKK
22.511,571
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-DKK được tạo vào lúc 13:19:59 21/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC